All categories
Featured selections
Trade Assurance
Buyer Central
Help Center
Get the app
Become a supplier
Biểu đồ trọng lượng ống GI
(Có 53 sản phẩm)
Alibaba
Kim loại & Hợp kim
Thép cacbon
Ống Thép
Ống Thép Hàn
Previous slide
Next slide
Biểu Đồ Trọng Lượng Của 25 Mét Gi Kích Thước Ống Mm Inch Đặc Điểm Kỹ Thuật B Class
Ready to Ship
$450-600
Đơn hàng tối thiểu: 5 tons
Previous slide
Next slide
Hợp kim liền mạch ống thép đen #20 s20c 1018 1020 S235 C20
17.094.516-17.637.199 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
Ống
gi
àn
gi
áo mạ kẽm 48.6x2.4mm ống thép mạ kẽm cho
gi
àn
gi
áo xây dựng
gi
Ống
14.381.100-17.094.516 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 3 Tấn
Previous slide
Next slide
Núm vú ống thép carbon, sợi NPT, galv nhúng nóng, sch40, 1/2x3"
13.568-22.251 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1000 Cái
Previous slide
Next slide
Ống thép mạ kẽm hình vuông
gi
á tốt nhà máy 20x20 25x25 40x40 50x50 60x60 20x40 30x50 40x60 150x150
Sẵn sàng vận chuyển
14.598.174-15.954.881 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
1 inch thép
gi
Ống
gi
á lớp B
gi
ống kích thước và trọng lượng biểu đồ ASTM A53
gi
Ống lịch trình 40 Philippines
13.187.198-14.055.491 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 5 Tấn
Previous slide
Next slide
Trung Quốc MS
Gi
Vòng Ống Thép Nhẹ Cổ Phiếu Jis G3444 6 Inch Thép Mạ Kẽm Ống Tròn Trọng Lượng Biểu Đồ Trong Kg
Sẵn sàng vận chuyển
11.396.344-12.210.368 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
1 inch thép
gi
Ống
gi
á lớp B
gi
ống kích thước và trọng lượng biểu đồ ASTM A53
gi
Ống lịch trình 40
13.838.417-14.652.442 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 2 Tấn
1
2
Các danh mục hàng đầu
Kim loại & Sản phẩm kim loại
Thép cacbon
Sắt & Sản phẩm sắt
Kim loại màu
Lưới dây thép
Thép không gỉ
Thép hợp kim
Previous slide
Next slide
Các tìm kiếm liên quan:
biểu đồ độ dày ống
biểu đồ lịch trình cho độ dày của ống
biểu đồ kích thước ống thép lịch 40
biểu đồ kích thước ống API
bảng kích thước ống MS
bảng kích thước ống mạ kẽm
biểu đồ ống thép carbon không có mối hàn
bảng trọng lượng ống vuông ms tính bằng mm
bảng trọng lượng kích thước ống ms
biểu đồ độ dày ống GI lớp C
biểu đồ kích thước ống tiêu chuẩn (mm)
biểu đồ lịch trình ống bằng mm
biểu đồ độ dày tường của ống schedule 40
bảng lịch trình và độ dày ống
biểu đồ trọng lượng ống lớp GI B