All categories
Featured selections
Trade Assurance
Buyer Central
Help Center
Get the app
Become a supplier
Biểu đồ lịch trình cho độ dày của ống
(Có 17 sản phẩm)
Alibaba
Dụng cụ & trang thiết bị kiểm nghiệm
Dụng cụ đo đạc & đo lường
Đồng hồ đo
Previous slide
Next slide
Erw hàn ống thép carbon gi ống tròn 10 inch lịch trình 40 biểu đồ lịch trình ống thép mạ kẽm nhúng nóng
Ready to Ship
$420-450
Đơn hàng tối thiểu: 1 ton
Previous slide
Next slide
Nhà Máy Sản Xuất Ống Khoan, Kích Cỡ Khác Nhau, Tùy Chỉnh Theo Bản Vẽ 89Mm 1M/1.5M/2M/3M/6M
2.116.464 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Cái
Previous slide
Next slide
Lịch trình 40 1/2 "-4" thẳng PVC Ống nhiệm vụ nặng nề ánh sáng mặt trời kháng không-kim loại điện hệ thống dây điện ống dẫn ống nhựa
3.799-16.824 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1000 Foot/Feet
Previous slide
Next slide
Bán buôn ngầm Pert Hợp kim nhôm lót ống Composite cho sưởi ấm trung tâm
515.549-1.329.574 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 100 Mét
Previous slide
Next slide
Nhà Máy Bán Hàng Trực Tiếp Đường Kính Lớn Ống Composite Cuộn Gói 1000Mm 2000Mm 3K Tùy Chỉnh Ống Sợi Carbon
27.135-271.342 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 20 Cái
Previous slide
Next slide
Cường độ cao liền mạch ống thép mạ kẽm A53 GR B nhúng nóng mạ kẽm Ống liền mạch lịch trình 40 biểu đồ
Sẵn sàng vận chuyển
11.667.685-12.210.368 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
1 inch thép gi Ống giá lớp B gi ống kích thước và trọng lượng biểu đồ ASTM A53 gi Ống lịch trình 40
13.838.417-14.652.442 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 2 Tấn
Previous slide
Next slide
Thép mạ kẽm lịch trình 40 ống đóng đai 3/4 vuông trong biểu đồ 8 cm Độ dày tường nhà nhập khẩu
13.295.734-14.978.052 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 4 Tấn
1
Các danh mục hàng đầu
Dụng cụ thử nghiệm và phân tích
Vật tư thí nghiệm
Dụng cụ đo đạc & đo lường
Thiết bị xét nghiệm
Previous slide
Next slide
Các tìm kiếm liên quan:
biểu đồ lịch trình ống bằng mm
biểu đồ ống thép carbon không có mối hàn
biểu đồ độ dày ống GI lớp C
biểu đồ độ dày ống
bảng kích thước ống thép vuông MS
biểu đồ độ dày ống theo lịch trình (mm)
biểu đồ độ dày ống tính bằng mm
bảng độ dày ống ERW
biểu đồ ống thép ANSI
biểu đồ kích thước ống GI hình chữ nhật
bảng kích thước ống sắt đen
bảng hàn thép không gỉ
biểu đồ kích thước ống đen
biểu đồ độ dày ống GI
bảng kích thước ống ERW