All categories
Featured selections
Trade Assurance
Buyer Central
Help Center
Get the app
Become a supplier
Biểu đồ độ dày ống
(Có 17 sản phẩm)
Alibaba
Dụng cụ & trang thiết bị kiểm nghiệm
Dụng cụ đo đạc & đo lường
Đồng hồ đo
Previous slide
Next slide
Gi Ống ST 10 20 Q235 q195 st52 ss400 ss420 ống thép carbon erw lịch 80 ống sắt mạ kẽm biểu đồ độ dày 75mm
Ready to Ship
$420-450
Đơn hàng tối thiểu: 1 ton
Previous slide
Next slide
Nhà Máy Sản Xuất Ống Khoan, Kích Cỡ Khác Nhau, Tùy Chỉnh Theo Bản Vẽ 89Mm 1M/1.5M/2M/3M/6M
2.116.464 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Cái
Previous slide
Next slide
Chất lượng cao và giá thấp 45 # 42crmo Mài ống ống thép chính xác ck45 st52 lạnh rút ống thép chính xác
12.210.368-14.923.783 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 5 Tấn
Previous slide
Next slide
Nhà sản xuất cung cấp 2inch 3inch 4inch lịch trình 40 lịch trình 80 ống thép carbon 6M 12M cho vật liệu xây dựng
13.539.942-16.253.357 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
Lịch trình 40 1/2 "-4" thẳng PVC Ống nhiệm vụ nặng nề ánh sáng mặt trời kháng không-kim loại điện hệ thống dây điện ống dẫn ống nhựa
3.799-16.824 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1000 Foot/Feet
Previous slide
Next slide
1 inch thép gi Ống giá lớp B gi ống kích thước và trọng lượng biểu đồ ASTM A53 gi Ống lịch trình 40
13.838.417-14.652.442 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 2 Tấn
Previous slide
Next slide
Thép mạ kẽm lịch trình 40 ống đóng đai 3/4 vuông trong biểu đồ 8 cm Độ dày tường nhà nhập khẩu
13.295.734-14.978.052 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 4 Tấn
Previous slide
Next slide
Gi Ống lịch trình 40 ms cán nóng ống liền mạch DN 25 ống thép mạ kẽm 12 ft Kích thước và biểu đồ giá
Sẵn sàng vận chuyển
11.396.344-12.210.368 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
1
Các danh mục hàng đầu
Dụng cụ thử nghiệm và phân tích
Vật tư thí nghiệm
Dụng cụ đo đạc & đo lường
Thiết bị xét nghiệm
Previous slide
Next slide
Các tìm kiếm liên quan:
biểu đồ kích thước ống bằng mm
bảng kích thước ống PPR
biểu đồ trọng lượng ống vuông
biểu đồ độ dày ống erw pdf
bảng kích thước và lịch trình ống
biểu đồ lịch trình ống không hàn
bảng kích thước ống đen
bảng trọng lượng ống vuông 100x100
biểu đồ độ dày ống erw bằng ms
bảng trọng lượng ống rỗng
biểu đồ đường kính ống thép
biểu đồ lịch trình cho độ dày của ống
ống vuông cán nguội/rụng
biểu đồ kích thước ống tính bằng mm
biểu đồ ống schedule 40