All categories
Featured selections
Trade Assurance
Buyer Central
Help Center
Get the app
Become a supplier
Bảng kích thước ống MS
(Có 55 sản phẩm)
Alibaba
Kim loại & Hợp kim
Thép cacbon
Ống Thép
Ống Thép Hàn
Previous slide
Next slide
Biểu đồ trọng lượng ống thép vuông 5x5 màu đen MS erw rỗng phần ống ASTM một 500 GR B Carbon hàn ống thép
Ready to Ship
$360-390
Đơn hàng tối thiểu: 1 ton
Previous slide
Next slide
MS
erw Hàn
MS
Ống cán nóng carbon đen vuông hình chữ nhật rỗng phần ren ống thép ống 0.1mm-80mm 20 ft
9.496.953-10.582.319 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 25 Tấn
Previous slide
Next slide
Nhà Máy Sản Xuất Ống Khoan, Kích Cỡ Khác Nhau, Tùy Chỉnh Theo Bản Vẽ 89Mm 1M/1.5M/2M/3M/6M
2.116.464 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Cái
Previous slide
Next slide
Ống thép carbon liền mạch 700mm Đường kính Q235
MS
ống thép carbon
17.094.516-17.637.199 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
Chất Lượng Chính Cường Độ Cao Tùy Chỉnh Q235 Q345 A36 Carbon Ống Thép Ống Giá
13.024.393-15.439.332 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 5 Tấn
Previous slide
Next slide
RHS
MS
Ống lạnh rút ra phần rỗng Ống thép liền mạch hình vuông và hình chữ nhật ống 40x30 biểu đồ trọng lượng
Sẵn sàng vận chuyển
10.310.978-10.989.332 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
Ống Hàn Ống Hình Vuông Hình Thành Nguội GB Tiêu Chuẩn Q235B Thép Nhẹ Cán Nóng Phần Rỗng Ống Vuông Đen MTC
18.983.866-20.802.669 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 5 Tấn
Previous slide
Next slide
150x150 thép ống vuông
MS
Ống Vuông trọng lượng biểu đồ erw ống thép hình chữ nhật ống nhà sản xuất
MS
Ống vuông kích thước
12.698.783-15.140.857 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 3 Tấn
1
2
Các danh mục hàng đầu
Kim loại & Sản phẩm kim loại
Thép cacbon
Sắt & Sản phẩm sắt
Kim loại màu
Lưới dây thép
Thép không gỉ
Thép hợp kim
Previous slide
Next slide
Các tìm kiếm liên quan:
biểu đồ trọng lượng ống MS
là bảng kích thước ống tiêu chuẩn
biểu đồ độ dày của ống
bảng trọng lượng ống ms
biểu đồ độ dày ống ms
biểu đồ ống ms cấp thép
biểu đồ ống API
biểu đồ kích thước ống DIN
biểu đồ lịch trình cho độ dày của ống
biểu đồ trọng lượng ống GI
bảng kích thước ống ISO
biểu đồ độ dày ống MS (mm)
biểu đồ ống thép ANSI
biểu đồ lịch trình ống
biểu đồ kích thước ống g