All categories
Featured selections
Trade Assurance
Buyer Central
Help Center
Get the app
Become a supplier
Biểu đồ trọng lượng ống GI
(Có 53 sản phẩm)
Alibaba
Kim loại & Hợp kim
Thép cacbon
Ống Thép
Ống Thép Hàn
Previous slide
Next slide
Biểu Đồ Trọng Lượng Của 25 Mét Gi Kích Thước Ống Mm Inch Đặc Điểm Kỹ Thuật B Class
Ready to Ship
$450-600
Đơn hàng tối thiểu: 5 tons
Previous slide
Next slide
Biểu đồ kích thước ống
gi
q195b q255b q355b erw ống thép mạ kẽm ống thép dn200 nhà sản xuất tại Trung Quốc
Sẵn sàng vận chuyển
11.399.801-12.214.072 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
1.2 inch
gi
Ống hàn ống thép carbon ASTM A53 GR B BS 1387 ống thép mạ kẽm lịch trình kích thước biểu đồ
Sẵn sàng vận chuyển
11.399.801-12.214.072 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
Gi
Ống OD biểu đồ s275 JR GRAD erw ống thép tròn nhúng nóng ống thép mạ kẽm 89mm
gi
á mỗi tấn
Sẵn sàng vận chuyển
11.399.801-12.214.072 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
Gi
ống độ dày biểu đồ s235jr s275jr s355jr MS hàn ống 8 inch ống thép mạ kẽm Nhà cung cấp
gi
á
Sẵn sàng vận chuyển
11.399.801-12.214.072 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
Biểu đồ kích thước ống thép carbon erw Chất lượng cao mạ kẽm nhà kính
gi
ống thép 1 1/4 Các nhà sản xuất
Sẵn sàng vận chuyển
11.399.801-12.214.072 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
Gi
Ống OD biểu đồ trong mm ASTM A53/A106 liền mạch hàn sắt đen ống thép 48.3mm ống thép mạ kẽm 3.5mm
Sẵn sàng vận chuyển
11.399.801-12.214.072 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
10 inch
gi
Ống lịch trình 40 ống thép ống nhúng nóng erw mạ kẽm ống thép tròn-ASTM A53/A106 Kích thước biểu đồ
Sẵn sàng vận chuyển
11.399.801-12.214.072 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
1
Các danh mục hàng đầu
Kim loại & Sản phẩm kim loại
Thép cacbon
Sắt & Sản phẩm sắt
Kim loại màu
Lưới dây thép
Thép không gỉ
Thép hợp kim
Previous slide
Next slide
Các tìm kiếm liên quan:
biểu đồ độ dày ống
biểu đồ lịch trình cho độ dày của ống
biểu đồ kích thước ống thép lịch 40
biểu đồ kích thước ống API
bảng kích thước ống MS
bảng kích thước ống mạ kẽm
biểu đồ kích thước lịch ống
biểu đồ độ dày ống GI
bảng kích cỡ ống mm
biểu đồ ống thép carbon không có mối hàn
bảng trọng lượng kích thước ống ms
biểu đồ độ dày ống GI lớp C
biểu đồ kích thước ống tiêu chuẩn (mm)
biểu đồ lịch trình ống bằng mm
biểu đồ độ dày tường của ống schedule 40