All categories
Featured selections
Trade Assurance
Buyer Central
Help Center
Get the app
Become a supplier
Biểu đồ độ dày tường của ống schedule 40
(Có 13 sản phẩm)
2025-11-26
Alibaba
Dụng cụ & trang thiết bị kiểm nghiệm
Dụng cụ đo đạc & đo lường
Đồng hồ đo
Previous slide
Next slide
Gi Ống lịch trình 40 ms cán nóng ống liền mạch DN 25 ống thép mạ kẽm 12 ft Kích thước và biểu đồ giá
Ready to Ship
$420-450
Đơn hàng tối thiểu: 1 ton
Previous slide
Next slide
Ledes 3 "SCH
40
PVC Ống ft4 lửa đánh giá lịch trình
40
ống ul 651 chứng nhận ánh sáng mặt trời kháng cho hệ thống dây điện dự án ống dẫn PVC 4"
156.323-161.751 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1500 Mét
Previous slide
Next slide
Lịch trình thép hợp kim carbon 80 scm415h ống đen liền mạch cho dầu 10 inch
10.448.629-12.212.683 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
Lịch trình
40
4 "cứng nhắc PVC điện PVC Ống dẫn ống 10ft Chiều dài ánh sáng mặt trời kháng phù hợp ul651 phi kim loại
32.568 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1000 Mét
Previous slide
Next slide
ASTM A53 gi lịch trình SCH 80 dn200 sóng 1 3 inch Vòng Pre thép mạ kẽm cống ống 150mm mạ kẽm Giá ống
13.575.076-14.389.255 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
Erw hàn ống thép carbon gi ống tròn 10 inch lịch trình
40
biểu đồ lịch trình ống thép mạ kẽm nhúng nóng
Sẵn sàng vận chuyển
11.398.505-12.212.683 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
1 inch thép gi Ống giá lớp B gi ống kích thước và trọng lượng biểu đồ ASTM A53 gi Ống lịch trình
40
13.841.041-14.655.220 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 2 Tấn
Previous slide
Next slide
Thép mạ kẽm lịch trình
40
ống đóng đai 3/4 vuông trong biểu đồ 8 cm Độ dày tường nhà nhập khẩu
13.298.255-14.980.892 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 4 Tấn
1
Các danh mục hàng đầu
Dụng cụ thử nghiệm và phân tích
Vật tư thí nghiệm
Dụng cụ đo đạc & đo lường
Thiết bị xét nghiệm
Previous slide
Next slide
Các tìm kiếm liên quan:
ống đen hàn s235jr xây dựng
bảng kích thước ống ERW
biểu đồ trọng lượng ống vuông MS
bảng trọng lượng cho ống MS
ống thép ASTM A53 có đường kính 40mm
bảng độ dày ống ERW
trọng lượng của gi ống mỗi mét
biểu đồ kích thước ống bằng mm
biểu đồ trọng lượng ống GI
bảng kích thước ống EMT
độ dày ống schedule 40 (mm)
biểu đồ độ dày tường ống thép
bảng trọng lượng ống ERW lớp B
bảng xếp hạng áp suất ống erw
biểu đồ lịch trình ống bằng mm