All categories
Featured selections
Trade Assurance
Buyer Central
Help Center
Get the app
Become a supplier
Thông số kỹ thuật vật liệu ss
(Có 181 sản phẩm)
Alibaba
Kim loại & Hợp kim
Thép không gỉ
Tấm thép không gỉ
Previous slide
Next slide
Lạnh/Cán nóng 2B/Ba/4K/8k/Hl cắt laser khác nhau thông số kỹ thuật Thép không gỉ tấm/tấm
$1,000-5,000
Đơn hàng tối thiểu: 1 ton
Previous slide
Next slide
AISI ASTM A249 A269 A270 A312 a554 SUS 304 304L 316 316L 309S gương đánh bóng vuông tròn hàn ống thép không gỉ
21.664.519-37.912.908 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
Q345b tấm thép carbon cường độ cao 8mm-60mm cán nóng để xây dựng cầu hỗ trợ tải nặng Hàn tiêu chuẩn JIS/ASTM
15.435.970-15.977.583 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 5 Tấn
Previous slide
Next slide
Bán chạy nhất Chất lượng cao cường độ cao tấm thép carbon cho vật liệu xây dựng
12.998.712-15.706.776 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
8 lớn 8 nhỏ hotfix SS16 ss20 SS30 pha lê AB sắt trên thạch sửa chữa nóng 2088 flatback thạch cho quần áo strass
135.675-176.837 ₫
150.840-196.606 ₫
-10%
Vận chuyển mỗi chiếc: 89.367 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 2 Túi
Previous slide
Next slide
Giá Của 1Kg Thép Không Gỉ Tấm
Ss
304 Vật Liệu Đặc Điểm Kỹ Thuật
Sẵn sàng vận chuyển
59.578-67.702 ₫
Vận chuyển mỗi chiếc: 407.134.254 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 10000 Kilogram
Previous slide
Next slide
Hoàn chỉnh thông số kỹ thuật tấm thép không gỉ nóng bán 201 202 203 tấm thép không gỉ
27.080.648-32.496.778 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
Nhà sản xuất bán buôn cuộn dây thép không gỉ 201 304 316L Thông số kỹ thuật cán nóng cán nguội tùy chỉnh cắt
SS
CuộN
13.513.244-35.177.762 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 10 Tấn
1
2
3
4
5
Các danh mục hàng đầu
Kim loại & Sản phẩm kim loại
Kim loại màu
Thép cacbon
Sắt & Sản phẩm sắt
Lưới dây thép
Thép không gỉ
Thép hợp kim
Previous slide
Next slide
Các tìm kiếm liên quan:
giá thép MS 12mm
đặc điểm kỹ thuật vật liệu c45
thông số kem phủ
đặc điểm kỹ thuật 304
thép dải cạnh tròn
danh sách linh kiện cho Honda Civic
đặc điểm kỹ thuật vật liệu spte
thông số kỹ thuật vật liệu st52
đặc điểm kỹ thuật ss400b
ss 5 fd
xuất khẩu sản xuất lc
danh sách giá thép hợp kim 34crnimo6
đặc điểm kỹ thuật fe
dịch chuyển 1.6 t
thông số kỹ thuật vật liệu spcc