All categories
Featured selections
Trade Assurance
Buyer Central
Help Center
Get the app
Become a supplier
Phân bón chậm 15 15 15
(Có 999+ sản phẩm)
Alibaba
Hóa chất
Sản phẩm nông hóa học
Phân bón
Phân bón hỗn hợp
Previous slide
Next slide
Phân Bón Nông Nghiệp Hợp Chất Phân Bón Axit Amin Và NPK
$0.20-0.40
Đơn hàng tối thiểu: 5000 kilograms
Previous slide
Next slide
Phân bón mở rộng trái cây axit lignin
15
-5-30 | NPK hòa tan trong nước dựa trên axit humic cho kích thước và chất lượng trái cây
949.552-1.220.852 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Cái
Previous slide
Next slide
Envoltura nhựa 18''x1200 metros 4000 bánh
15
''apto Para contacto con alimentos Thêm Grande envoltura PVC Grado alimenticio
7.597-8.140 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1000 Cái
Previous slide
Next slide
Phân bón mở rộng trái cây axit lignin
15
-5-30 | NPK hòa tan trong nước dựa trên axit humic cho kích thước và chất lượng trái cây
949.552-1.220.852 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Cái
Previous slide
Next slide
Envoltura nhựa 12 ''14''
15
''18'' 1200 metros Grado alimenticio chứng nhận de la FDA envoltura PVC Grado alimenticio
7.597-8.140 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1000 Cái
Previous slide
Next slide
Hợp Chất Chậm Phát Hành Npk 20 20 20 Phân Bón Npk
15
15
15
Phân Bón
48.835-59.687 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Kilogram
Previous slide
Next slide
Guano Phosphate chậm phát hành
15
- 20% P2O5 phân bón
7.460.760-10.852.015 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 100 Tấn
Previous slide
Next slide
Diammonium phosphate DAP nông nghiệp phân bón 18-46-0
12.208.516-14.107.619 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 20 Tấn
1
2
3
4
5
More pages
100
Các danh mục hàng đầu
Sơn & Chất phủ
Chất nhuộm & Thuốc nhuộm
Hóa chất hữu cơ cơ bản
Hương liệu & Nước hoa
Chất trung gian hữu cơ
Hóa chất vô cơ
Sản phẩm nông hóa học
Năng lượng
Hóa chất sử dụng hàng ngày
Chất pha & Chất phụ gia
Chất phủ & Sơn
Chất kết dính & bịt kín
Các hóa chất khác
Thuốc thử hóa chất
Chất xúc tác & Tác nhân phụ trợ hóa học
Sản phẩm hóa sinh
Previous slide
Next slide
Các tìm kiếm liên quan:
phân bón dicyandiamide DCDA
phân bón 10 52 10
phân bón biochar với NPK
Phân bón NPK 30 10 10 TE
phân bón sinh học bacillus mucilaginosus
m 100 phân bón vi sinh vật
phân bón hạt hữu cơ 16
phân bón NPK 20 10 10 TE
phân bón lá cho nông nghiệp
phân bón npk te 17 17 17
phân bón NPK 12 12 17 2
phân bón 13 13 13
phân bón 13 13 13
phân bón 14 14 14 chất lượng cao
0 52 34 phân bón