All categories
Featured selections
Trade Assurance
Buyer Central
Help Center
Get the app
Become a supplier
Vật liệu tương đương s235jr
(Có 34 sản phẩm)
Alibaba
Cao su & Nhựa
Vật liệu nhựa thô
Nhựa Kỹ Thuật
PA
Previous slide
Next slide
Q345 lớp thép carbon thấp h-dầm cán nóng vật liệu xây dựng hàn cắt dịch vụ ASTM/JIS tiêu chuẩn tương đương Q235
$500-550
Đơn hàng tối thiểu: 25 tons
Previous slide
Next slide
1.2083 Khuôn Thép S136, 1.2083esr 420 lần chống ăn mòn tuyệt vời polishability 1.2083esr Round Bar
Sẵn sàng vận chuyển
65.088-69.156 ₫
Vận chuyển mỗi chiếc: 152.685 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Kilogram
Previous slide
Next slide
Thanh thép carbon lạnh rút ra bán kính hình thang thanh thép/que, Carbon/thép hợp kim, ASTM A36/1045/1020/5140/4140, giá xuất xưởng
18.983.823-21.695.797 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 5 Tấn
Previous slide
Next slide
Thép không gỉ 420 S136 DIN 1.2083 4cr13 thanh thép hợp kim cho khuôn và các ứng dụng cấu trúc AISI dịch vụ cắt tiêu chuẩn
Sẵn sàng vận chuyển
56.137.875-56.680.270 ₫
Vận chuyển mỗi chiếc: 152.685 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
Chất lượng cao q195 q215
s235jr
HRC cuộn dây ban đầu
s235jr
cán nóng thép carbon cuộn dây thép carbon cuộn dây thép carbon
12.746.281-13.288.676 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
S335jr N tấm thép carbon JIS tiêu chuẩn cán nóng vật liệu đóng tàu để uốn hàn cắt tương đương với S355 J2"
13.017.479-14.373.466 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
Chất Liệu Ss400 Tương Đương Tiêu Chuẩn Thanh Thép Kích Thước Thanh Thép Tròn Rắn
23.865.377-24.407.772 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
Q235b GB thép cuộn 600x600mm-astm A36/
s235jr
tương đương cho container & tàu tấm hàn & uốn dịch vụ tấm nồi hơi
9.763.109-10.576.702 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 5 Tấn
1
Các danh mục hàng đầu
Sản phẩm nhựa
Vật liệu cao su thô
Sản phẩm từ cao su
Vật liệu nhựa thô
Nhựa tái chế
Tác phẩm từ nhựa
Hàng nhựa tồn kho
Cao su tái chế
Tác phẩm từ cao su
Hàng cao su tồn kho
Previous slide
Next slide
Các tìm kiếm liên quan:
vật liệu tương đương s45c
vật liệu s235jr
vật liệu tương đương s45c
nguyên liệu attapulgite thô
vật liệu sa 234 wpb
vật liệu tương đương spcc
vật liệu f.e.p
st37 2 vật liệu tương đương
vật liệu SA234 WPB
vật liệu trắng Atiku
vật liệu dacromet
vật liệu môi trường đầy màu sắc
vật liệu PCB HASL FR-4
vật liệu aisi 1010 1015
vật liệu tương đương A36