All categories
Featured selections
Trade Assurance
Buyer Central
Help Center
Get the app
Become a supplier
Biểu đồ lịch ống mm
(Có 19 sản phẩm)
Alibaba
Kim loại & Hợp kim
Thép cacbon
Ống Thép
Ống Thép Hàn
Previous slide
Next slide
1 inch thép gi Ống giá lớp B gi ống kích thước và trọng lượng biểu đồ ASTM A53 gi Ống lịch trình 40 Philippines
$486-518
Đơn hàng tối thiểu: 5 tons
Previous slide
Next slide
15mm đến 3000mm xoắn ốc ống thép cọc đường ống đường kính lớn Carbon MS xoắn ốc hàn ống thép cho dầu nước và khí đốt
13.567.076-15.195.125 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 5 Tấn
Previous slide
Next slide
Trang trại hệ thống thủy lợi ống LDPE nông nghiệp nhỏ giọt ống tưới ống Ống polyethylene dòng 16mm chiều rộng tường 1mm
1.981-2.470 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 10000 Mét
Previous slide
Next slide
Sản phẩm mới 4 inch lịch trình 40 PVC Ống atsm PVC Ống dẫn ống
8.141-16.281 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 100 Centimét
Previous slide
Next slide
Hot bán 1 HA thiết kế hệ thống tưới nhỏ giọt cheap16mm nông nghiệp ống nhỏ giọt Băng Kit
911.708-1.139.635 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 5 Cuộn
Previous slide
Next slide
Gi Ống lịch trình 40 ms cán nóng ống liền mạch DN 25 ống thép mạ kẽm 12 ft Kích thước và biểu đồ giá
Sẵn sàng vận chuyển
11.396.344-12.210.368 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
1 inch thép gi Ống giá lớp B gi ống kích thước và trọng lượng biểu đồ ASTM A53 gi Ống lịch trình 40
13.838.417-14.652.442 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 2 Tấn
Previous slide
Next slide
Thép mạ kẽm lịch trình 40 ống đóng đai 3/4 vuông trong biểu đồ 8 cm Độ dày tường nhà nhập khẩu
13.295.734-14.978.052 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 4 Tấn
1
Các danh mục hàng đầu
Kim loại & Sản phẩm kim loại
Thép cacbon
Sắt & Sản phẩm sắt
Kim loại màu
Lưới dây thép
Thép không gỉ
Thép hợp kim
Previous slide
Next slide
Các tìm kiếm liên quan:
biểu đồ độ dày ống GI
bảng kích thước ống kẽm
biểu đồ kích thước ống theo lịch trình
biểu đồ kích thước nối ống
bảng kích thước ống hình chữ nhật (mm)
biểu đồ kích thước ống liền mạch
bảng kích thước ống GI
1 mm mm2
biểu đồ tròn mm
biểu đồ kích thước ống đen
mm92
biểu đồ ống kẽm
biểu đồ ống thép ANSI
bảng kích thước ống thép hình vuông
swch35k