All categories
Featured selections
Trade Assurance
Buyer Central
Help Center
Get the app
Become a supplier
Dioxime p-benzoquinone C6H6N2O2
(Có 37 sản phẩm)
2025-11-11
Alibaba
Hóa chất
Chất trung gian hữu cơ
Previous slide
Next slide
P-benzoquinone Dioxime/P-quinone Dioxime (CAS 105-11-3)
Ready to Ship
$42-45
Vận chuyển mỗi chiếc: $49
Đơn hàng tối thiểu: 1 kilogram
Previous slide
Next slide
CAS 53936-56-4 deoxyarbutin bột 99% | độ tinh khiết cao melanin chất ức chế như Hydroquinone thay thế cho sản xuất mỹ phẩm
6.513.431-7.056.217 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 100 Kilogram
Previous slide
Next slide
1,4-dimethoxybenzene CAS 150-78-7 99% trung gian tổng hợ
p
hữu cơ cấ
p
công nghiệ
p
410.889 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Kilogram
Previous slide
Next slide
Hot bán 98% chăm sóc sức khỏe dinh dưỡng bổ sung CAS 58-56-0 Pyridoxine hydrochloride vitamin B6 bột
814.179-949.876 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Kilogram
Previous slide
Next slide
B.c.i thảo mộc Rhizoma zingberis preparata 5 7-dimethoxyflavone 2.5% 5% tinh khiết Thái đen chiết xuất gừng
59.707-420.660 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Cái
Previous slide
Next slide
Chất lưu hóa chất lượng cao 1,4-
benzoquinone
dioxime
P
-
benzoquinone
dioxime
Sẵn sàng vận chuyển
1.329.826 ₫
Vận chuyển mỗi chiếc: 1.899.751 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Kilogram
Previous slide
Next slide
1,4-
benzoquinone
dioxime
/
p
-
benzoquinone
dioxime
bột CAS 105-11-3 trong kho
135.697-787.040 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 25 Kilogram
Previous slide
Next slide
1,4-
benzoquinone
dioxime
/
p
-
benzoquinone
dioxime
CAS 105-11-3
27.140-135.697 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Kilogram
1
Các danh mục hàng đầu
Sơn & Chất phủ
Chất nhuộm & Thuốc nhuộm
Hóa chất hữu cơ cơ bản
Hương liệu & Nước hoa
Chất trung gian hữu cơ
Hóa chất vô cơ
Sản phẩm nông hóa học
Năng lượng
Chất pha & Chất phụ gia
Chất phủ & Sơn
Hóa chất sử dụng hàng ngày
Chất kết dính & bịt kín
Các hóa chất khác
Thuốc thử hóa chất
Chất xúc tác & Tác nhân phụ trợ hóa học
Sản phẩm hóa sinh
Previous slide
Next slide
Các tìm kiếm liên quan:
axit oxalic công nghiệp h2c2o4.2h2o
c6h10s2o
c6h10n2o4
dichromat natri na2cr2o7.2h2o
natri thiosulphate na2s2o2 5h2o
na2s2o2 5h2o
edta 4na c10h12n2o8na4
c7h10n2o
đá phosphate 30p2o5 28p2o5
fe2o3 cr2o3
uridine c9h12n2o6
c8h20n2o
glyoxal 40 C2H2O2
293d157x0016e2te3
293d107x0016e2te3