All categories
Featured selections
Trade Assurance
Buyer Central
Help Center
Get the app
Become a supplier
Bảng kích thước ống MS tính bằng mm
(Có 38 sản phẩm)
2025-11-23
Alibaba
Kim loại & Hợp kim
Thép cacbon
Ống Thép
Ống Thép Hàn
Previous slide
Next slide
A53-2007 Đường Kính 120Mm MS ASTM Biểu Đồ Trọng Lượng Ống Thép Giá Vuông Mạ Kẽm Loại Đồ Lót Nữ Mìn 3.5 Mm 0.6 - 15 Mm
$475-563
Đơn hàng tối thiểu: 5 metric tons
Previous slide
Next slide
PE Ống PEX Hệ Thống Ống Nước DN12 Kích Thước Úc Tiêu Chuẩn Cho Hệ Thống RV
Sẵn sàng vận chuyển
13.568 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 2000 Mét
Previous slide
Next slide
MS
erw Hàn
MS
Ống cán nóng carbon đen vuông hình chữ nhật rỗng phần ren ống thép ống 0.1mm-80mm 20 ft
9.496.953-10.582.319 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 25 Tấn
Previous slide
Next slide
HDPE đôi tường sóng PE ống cho thành phố hệ thống thoát nước SN4 SN8 sn16 nhựa cống ống 18 inch
54.269-379.879 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 6 Mét
Previous slide
Next slide
Astm A106 Q235 Carbon Thép Liền Mạch Ống Chính Xác Liền Mạch Ống Thép Carbon
13.296-16.010 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 2000 Kilogram
Previous slide
Next slide
Biểu đồ trọng lượng ống thép vuông 5x5 màu đen
MS
erw rỗng phần ống ASTM một 500 GR B Carbon hàn ống thép
Sẵn sàng vận chuyển
9.768.295-10.582.319 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
150x150 thép ống vuông
MS
Ống Vuông trọng lượng biểu đồ erw ống thép hình chữ nhật ống nhà sản xuất
MS
Ống vuông kích thước
12.698.783-15.140.857 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 3 Tấn
Previous slide
Next slide
Phần rỗng Ống cán nóng
MS
Ống Vuông Q235 q345 St37 thép carbon Ống Vuông 25x25 biểu đồ trọng lượng
Sẵn sàng vận chuyển
9.768.295-10.582.319 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
1
Các danh mục hàng đầu
Kim loại & Sản phẩm kim loại
Thép cacbon
Sắt & Sản phẩm sắt
Kim loại màu
Lưới dây thép
Thép không gỉ
Thép hợp kim
Previous slide
Next slide
Các tìm kiếm liên quan:
biểu đồ ống thép không gỉ
bảng kích thước ống EMT
biểu đồ kích thước ống liền mạch
biểu đồ đường kính ống theo mm
biểu đồ ống ASTM
biểu đồ đường kính ống thép
biểu đồ ống ANSI
biểu đồ ống MS ERW
bảng kích cỡ ống inch sang mm
biểu đồ ống liền mạch
biểu đồ ống lịch trình 10
biểu đồ độ dày của ống
bảng kích thước ống ISO
biểu đồ ống thép ANSI
biểu đồ ống đen