All categories
Featured selections
Trade Assurance
Buyer Central
Help Center
Get the app
Become a supplier
Éte methyl nonafluorobutyl
(Có 47 sản phẩm)
Alibaba
Hóa chất
Chất trung gian hữu cơ
Previous slide
Next slide
Perfluorobutyl Methyl Ether/ Nonafluorobutyl Methyl Ether, CAS Số: 163702-07-6
$40-80
Đơn hàng tối thiểu: 25 kilograms
Previous slide
Next slide
Trung Quốc Nhà máy cung cấp xăng phụ gia
Methyl
tert-butyl
ether
mtbe Xăng cetane số Improver
29.788.713 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
Fema 2682 CAS 134-20-3
Methyl
anthranilate hương vị hàng ngày tinh chất ăn được
541.613-2.437.259 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Kilogram
Previous slide
Next slide
Trung Quốc Nhà máy cung cấp xăng Octan Boosters
Methyl
tert-butyl
ether
mtbe Xăng cetane số Improver
29.788.713 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
Bán buôn tDi 80/20 được sử dụng cho Polyurethane bọt isocyanate MDI pm200 PU hóa chất nguyên liệu
Methyl
diphenylene diisocyanate
48.746-51.454 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1000 Kilogram
Previous slide
Next slide
Methyl
nonafluorobutyl
ether
CAS chất lỏng 163702076 chất làm sạch dung môi
Methyl
nonafluorobutyl
ether
CAS 163702-07-6
5.416.130-6.770.162 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 10 Kilogram
Previous slide
Next slide
Bán buôn Chất lượng cao mikem
Methyl
nonafluorobutyl
ether
/HFE-7100 CAS 163702-07-6 Độ tinh khiết 98% nguyên liệu hữu cơ
18.360.680-18.414.841 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 25 Kilogram
Previous slide
Next slide
Getchem Chất lượng cao
Methyl
nonafluorobutyl
ether
/hfe-7100 CAS 163702-07-6
135.404-406.210 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 10 Kilogram
1
2
Các danh mục hàng đầu
Sơn & Chất phủ
Chất nhuộm & Thuốc nhuộm
Hóa chất hữu cơ cơ bản
Hương liệu & Nước hoa
Chất trung gian hữu cơ
Hóa chất vô cơ
Hóa chất sử dụng hàng ngày
Năng lượng
Chất pha & Chất phụ gia
Chất phủ & Sơn
Chất kết dính & bịt kín
Sản phẩm nông hóa học
Các hóa chất khác
Thuốc thử hóa chất
Chất xúc tác & Tác nhân phụ trợ hóa học
Polymer
Previous slide
Next slide
Các tìm kiếm liên quan:
ether diglycidyl glycol
trimethylolpropane triglycidyl ether
eter diglixin xyl của bisphenol f
ether triglycidyl glycerol
PPG stearyl ether
éte glycidyl alkyl c12
éte glycidyl alkyl C12 C14
hợp chất glycidyl ether alkyl C12-14
PPG 15 ether stearyl
éter glycidyl aliphatic
ether glycidyl cresol
estearyl ether polyethylene 2 21
ether diglycidyl resorcinol
stearyl ether
bis chloromethyl ether