All categories
Featured selections
Trade Assurance
Buyer Central
Help Center
Get the app
Become a supplier
Bích dn15 dn1200
(Có 999+ sản phẩm)
Alibaba
Dụng cụ & Đồ ngũ kim
Phần cứng
Mặt bích
Previous slide
Next slide
Tất Cả Các Loại Mặt Bích/Mặt Bích Bằng Thép Carbon/Sorf/Wnrf/Mặt Bích Mù
$0.65-1.50
Đơn hàng tối thiểu: 10 pieces
Previous slide
Next slide
Nhà Máy Bán buôn giá 1.4308 mông hàn thép phẳng mặt bích 304 316 304L 316L thép không gỉ mặt bích nhà sản xuất
16.283-40.706 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 10 Cái
Previous slide
Next slide
Tùy chỉnh
DN15
-DN4000 DN25 DN40 DN80 dn150 dn600 tấm thép không gỉ hàn cổ Đen Carbon thép carbon mặt bích thép PN10 dn200
21.710-41.520 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Cái
Previous slide
Next slide
Trung Quốc Nhà máy tùy chỉnh PN10 20
DN15
100 200 tấm loại orifice mặt bích thép không gỉ phẳng Hàn mặt bích nhà máy bán
17.097-84.940 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 10 Cái
Previous slide
Next slide
Tùy chỉnh kích thước và vật liệu
Dn15
-Dn4000 hợp kim thép không gỉ ANSI JIS DIN ISO khác nhau mù WN Hàn mặt bích cho kết nối đường ống
21.710-41.520 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 10 Cái
Previous slide
Next slide
Thép không gỉ phụ kiện đường ống giá cho 201 304/316 321 310S thép không gỉ 6 5icnh 4inch inch Ống mặt bích
122.118-135.687 ₫
Vận chuyển mỗi chiếc: 10.931.423 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 100 Cái
Previous slide
Next slide
ANSI DIN GOST Rèn Class150 Thép Không Gỉ Trượt Trên Mặt Bích
135.687-1.356.862 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 10 Cái
Previous slide
Next slide
Q345 A105 3000Mm 96 Inch Asme Tiêu Chuẩn Tháp Tua Bin Gió Mặt Bích Thép Và Thép Không Gỉ Tấm Mù Mặt Bích
32.564.685-40.705.857 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Cái
1
2
3
4
5
More pages
100
Các danh mục hàng đầu
Dụng cụ điện
Dụng cụ cầm tay
Dụng cụ làm vườn
Phụ kiện dụng cụ điện
Hàn & Vật tư để hàn
Dụng cụ khác
Vật đựng dụng cụ
Chốt
Bộ dụng cụ
Dụng cụ thủy lực
Bơm & Phụ tùng
Dụng cụ khí nén
Phần cứng
Van
Vật liệu mài
Gia công
Previous slide
Next slide
Các tìm kiếm liên quan:
ci160808 1n0d
epm570f100c5n
ci160808 1n8d
auo g121sn01 v3
g121sn01 v3
xc4vlx15 10ff676i
708 1s 00222
708 1s 00222
41001 vk100
Chimei G080Y1 T01
25n120 kgt
mlt d116s d116l
mlg1005s12njt000
mlk1005s12njt000
kg 2 3 4 5