All categories
Featured selections
Trade Assurance
Buyer Central
Help Center
Get the app
Become a supplier
Định nghĩa camera raw
(Có 143 sản phẩm)
Alibaba
An ninh
Các sản phẩm CCTV
Camera Mạng
Previous slide
Next slide
16MP Công Nghiệp USB3.0 Tầm Nhìn Kiểm Tra Máy Ảnh Kiểm Tra Máy Ảnh Độ Nét Cao Với Sdk
$373-421
Vận chuyển mỗi chiếc: $10
Đơn hàng tối thiểu: 1 set
Previous slide
Next slide
Khuyến Mãi Giá Bp9 Ống Kính Đôi V380 Ứng Dụng PIR Hình Người Phát Hiện Dome Máy Ảnh 360 Độ Ptz Điều Khiển Năng Lượng Mặt Trời Máy Ảnh 4G Sim Thẻ
Sẵn sàng vận chuyển
577.599-836.148 ₫
Vận chuyển mỗi chiếc: 968.000 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 10 Đơn vị
Previous slide
Next slide
Độ phân giải cao hồng ngoại không được làm mát lwir Mini CVBS nhiệt
Camera
chụp ảnh mô-đun lõi
3.255.605-14.921.520 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 2 Cái
Previous slide
Next slide
FPV máy ảnh 16:9/4:3 NTSC/PAL có thể chuyển đổi siêu HDR với ống kính thay thế Micro FPV máy ảnh bay không người lái
460.940-651.121 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 2 Cái
Previous slide
Next slide
Ống Kính Một tiêu cự 12MP với chiều dài tiêu cự 50mm cho máy ảnh công nghiệp
Sẵn sàng vận chuyển
1.085.202-1.247.982 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Cái
Previous slide
Next slide
Sony imx219 8MP độ nét cao 2K 1080p 30fps mô-đun máy ảnh mipi cho hệ thống Robot tự trị
189.639-352.420 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Cái
Previous slide
Next slide
Tùy chỉnh tự động lấy nét 5MP độ nét cao ov5640 DVP mipi 1080p 30fps 500W COMS cảm biến máy ảnh mô-đun
347.265 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 10 Cái
Previous slide
Next slide
Mô-đun máy ảnh 4MP OV4689 mipi độ nét cao với ống kính mắt cá góc rộng 90-120fps Tốc độ khung hình cao 180-330fps
434.081-542.601 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 5 Cái
1
2
3
4
Các danh mục hàng đầu
Vật dụng tự vệ
Ổ khóa & Chìa khóa
Hệ thống & sản phẩm kiểm soát ra vào
Các sản phẩm CCTV
Báo thức (mới)
Sản phẩm an ninh & bảo vệ khác
Két sắt
Giải pháp & Phần mềm IoT
Previous slide
Next slide
Các tìm kiếm liên quan:
định nghĩa lợi thế cạnh tranh
định nghĩa bts
định nghĩa kết nối
định nghĩa s
định nghĩa độ tương phản hình ảnh
định nghĩa bubbly
định nghĩa thuốc
định nghĩa avante
bảy định nghĩa
định nghĩa retale
định nghĩa về tiến bộ công nghệ
định nghĩa s 60
định nghĩa tươi mát
định nghĩa chứng nhận
định nghĩa trí tuệ