All categories
Featured selections
Trade Assurance
Buyer Central
Help Center
Get the app
Become a supplier
Astm a53 b
(Có 999+ sản phẩm)
Alibaba
Kim loại & Hợp kim
Thép cacbon
Ống Thép
Đầm Ống Thép
Previous slide
Next slide
ASTM A519 S355 A106 gr. B lớp 1035 thép carbon liền mạch ống 5 "st52 giá mỗi tấn
$570-600
Đơn hàng tối thiểu: 3 tons
Previous slide
Next slide
ASTM
A325 / DIN 6914 bu lông Hex cường độ cao &
B
ộ hạt HR | Kết Cấu Thép | Kết nối nhiệm vụ nặng nề
272-2.714 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 500 Cái
Previous slide
Next slide
Trung Quốc Nhà Máy xuất xứ tùy chỉnh kích thước
ASTM
A53
A106 lớp
B
MS Ống liền mạch chất lượng cao thép carbon ống thép liền mạch
10.854.895-13.568.619 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
Cán nóng ống thép liền mạch
ASTM
A53
201 304 304L 316 316L 310S 309S 2507 vuông/ống tròn ống thép không gỉ
37.340.839-38.670.564 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
ASTM
A36 s235jr thép carbon nhẹ tấm 1mm-20mm cán nóng cho tàu xây dựng JIS/asis/BS tiêu chuẩn Hàn uốn dịch vụ
14.247.050-14.654.109 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
Nhà sản xuất chuyên nghiệp smls Ống API 5L /
ASTM
A106 gr. C/
A53
gr.
B
sch40 sch80 APE ống thép carbon thấp liền mạch
10.176.465-12.618.816 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
Chất lượng cao Nhà Máy Giá API 5L smls gr.
B
ASTM
A53
Carbon ống thép liền mạch
14.925.481-16.825.088 ₫
Vận chuyển mỗi chiếc: 73.270.542 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 25 Tấn
Previous slide
Next slide
API 5L/
ASTM
A106/
ASTM
A53
gr.
B
ANSI b36.1 lịch trình ống thép liền mạch sơn đen tiêu chuẩn 40/80/120/160
13.568.619-14.789.795 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
1
2
3
4
5
More pages
73
Các danh mục hàng đầu
Kim loại & Sản phẩm kim loại
Kim loại màu
Thép cacbon
Sắt & Sản phẩm sắt
Lưới dây thép
Thép không gỉ
Thép hợp kim
Previous slide
Next slide
Các tìm kiếm liên quan:
ASTM A755M
astm a795
astm a53 chống ăn mòn
astm a525 g90
astm a53 2020
astm a5140
bulong astm a325m m20
loại f astm a53
tương đương ASTM A513
đặc điểm kỹ thuật ASTM A572
astm a320 l7m
astm a795 lớp b
ASTM A743 CF8M
astm a420 s
astm a519 1045