All categories
Featured selections
Trade Assurance
Buyer Central
Help Center
Get the app
Become a supplier
Astm a234 gr wpb c s
(Có 327 sản phẩm)
Alibaba
Kim loại & Hợp kim
Thép cacbon
Ống Thép
Đầm Ống Thép
Previous slide
Next slide
Tee 4in STD Eq ASME B16.9 Đầu Nối Ống Giảm Thẳng Không Hàn Tee BW CS A234 Gr SCH40 WPB Đầu Hàn Bằng Thép Cacbon
Ready to Ship
$8.64-9.94
Vận chuyển mỗi chiếc: $539.69
Đơn hàng tối thiểu: 100 pieces
Previous slide
Next slide
Chất lượng tốt nhất giá thép carbon tấm
ASTM
A285 lớp
C
ASTM
A572 A515 A516 cho xây dựng
13.557.301-17.624.492 ₫
Vận chuyển mỗi chiếc: 5.422.920.340 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn hệ mét
Previous slide
Next slide
CE chứng nhận
ASTM
A53 A500 bs1387 lớp B ống thép Carbon/
ASTM
A106
GR
B dòng xi măng ống thép carbon liền mạch
12.445.603-13.286.155 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 5 Tấn
Previous slide
Next slide
Nhà máy
s
ản xuất
c
án nóng cuộn dây thép carbon đen cuộn dây thép carbon đen HRC HR s235jr s355jr q235b ss400
ASTM
A36 nhà
s
ản xuất
13.069.239-16.811.054 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
Tiêu chuẩn cao
ASTM
s235jr A36 s275jr H chùm giá mỗi kg thép carbon
c
án nóng thép nhẹ I chùm H chùm
12.201.571-14.913.031 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
Phụ Kiện Ống Hàn Thép Cacbon
A234
Wpb
/ A105 / ASME B16.9 1/2Inch-48Inch
18.709.076 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
ASTM
A234
Ống thép liền mạch 2M 13 inch Đường kính tròn OD 16mm ID 20 mm ống thép 10-1000 mm vận chuyển nướ
c
thải dầu khí 5 tấn
14.641.885-16.078.959 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 10 Tấn
Previous slide
Next slide
Nhà Máy
ASTM
A106 Din 2448 St35.8 Ống Thép Carbon Liền Mạch
16.268.762-17.624.492 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 5 Tấn hệ mét
1
2
3
4
5
More pages
9
Các danh mục hàng đầu
Kim loại & Sản phẩm kim loại
Kim loại màu
Thép cacbon
Sắt & Sản phẩm sắt
Lưới dây thép
Thép không gỉ
Thép hợp kim
Previous slide
Next slide
Các tìm kiếm liên quan:
mp62171ek lf z
ansi 16.9 a234 wpb
xenon 881 15000k 55w
ad9255bcpz 105
isl6520aibzs2698
at49bv001a 55ji
ad7945arsz breel
cx 491 c05 y
03052653 wp21ebgfb0
74hc1g00gv 125
ly e67b t2aa 26 1 z
ad9649bcpz 40
kovar uns k94610
74hc1g32gv 125
74hc1g14gv 125