All categories
Featured selections
Trade Assurance
Buyer Central
Help Center
Get the app
Become a supplier
Ống mạ kẽm erw astm a135 a795
(Có 999+ sản phẩm)
2025-11-11
Alibaba
Kim loại & Hợp kim
Thép cacbon
Ống Thép
Ống Thép Hàn
Previous slide
Next slide
Trung Quốc Nhà Sản Xuất Ống Chống Cháy Chữa Cháy Ống Với FM Giấy Chứng Nhận
$590-700
Đơn hàng tối thiểu: 5 tons
Previous slide
Next slide
Q235 q345
erw
hàn ống thép thẳng đường may ống thép 6 ''8'' 10 ''ống thép đen
14.922.652-16.279.256 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 25 Tấn
Previous slide
Next slide
ASTM
A53 lịch trình 40 EMT ống hình dạng rỗng phần dn250 10 inch gi/Thép mạ kẽm sắt
erw
cho cấu trúc sử dụng hàn bao gồm
12.752.084-13.837.368 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
MS ống thép mạ kẽm Vòng rỗng phần EMT ống cho cấu trúc
erw
Kỹ thuật hàn giá dịch vụ mỗi kg
12.752.084-13.837.368 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 5 Tấn
Previous slide
Next slide
Mạ kẽm nhúng nóng ống vuông ống hình chữ nhật 40*40*1.5mm
162.522-178.801 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Cái
Previous slide
Next slide
Ống Xi Lanh Khí 34crmo4 Ống Mạ Kẽm Đặc Biệt Kỹ Thuật Bề Mặt Nóng Bằng Thép Không Rỉ Nguyên Liệu Bên Ngoài
5.426.419-8.139.628 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Bộ
Previous slide
Next slide
Xây dựng giá hàn ống thép vuông ống 20x30x2 ống thép mạ kẽm phần rỗng ống thép mạ kẽm
13.566.047-15.736.614 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 8 Tấn
Previous slide
Next slide
Chất lượng cao API chứng nhận thép carbon hàn ống cán nguội với bề mặt mạ kẽm uốn dịch vụ cho hệ thống đường ống
14.407.142-16.306.388 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 20 Tấn
1
More pages
94
95
96
97
98
99
100
Các danh mục hàng đầu
Kim loại & Sản phẩm kim loại
Kim loại màu
Thép cacbon
Sắt & Sản phẩm sắt
Lưới dây thép
Thép không gỉ
Thép hợp kim
Previous slide
Next slide
Các tìm kiếm liên quan:
ống thép mạ kẽm lớp c bs1387
ống thép mạ kẽm dn65
2 x 20 ống kẽm
ống thép mạ kẽm ERW cho
ống mạ kẽm LSAW
ống mạ kẽm công nghệ ERW
ống kẽm ERW 75 75mm
ống thép mạ kẽm lớp B
ống mạ kẽm a335 p91
ống kẽm bs31 1940
sản phẩm mới ống erw mạ kẽm
ống thép mạ kẽm q215
ống mạ kẽm sch80 2
ống kẽm 10 sch 40
ống kẽm 10 sch 40