All categories
Featured selections
Trade Assurance
Buyer Central
Help Center
Get the app
Become a supplier
Astm a106 hạng b lịch trình 40
(Có 158 sản phẩm)
2025-11-28
Alibaba
Kim loại & Hợp kim
Thép cacbon
Ống Thép
Đầm Ống Thép
Previous slide
Next slide
Thủ Chất Lượng Cán Nóng Thép Nhẹ Ống ASTM A106/ A53 Lớp B Lịch Trình 40 Màu Đen Sắt Ms Thép Carbon Liền Mạch Ống/Ống
$530-620
Đơn hàng tối thiểu: 5 tons
Previous slide
Next slide
Chất Lượng Chính Cường Độ Cao Tùy Chỉnh Lớp
B
Lớp C Lớp 36 Thép Carbon Ống Ống Giá
16.279.256-17.635.861 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 10 Tấn
Previous slide
Next slide
Ống thép liền mạch
ASTM
A53
A106
API 5L, thép cacbon Gr
B
, thép dày, tròn, cán nóng, đường kính 8 - 1240 mm, 12mm, 1 tấn, CN;SHN
13.864.500-14.976.916 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 2 Tấn
Previous slide
Next slide
B
án buôn 50/60mm
ASTM
A106
gr.
B
ống thép liền mạch
b
ền màu đen sơn với mũ kết thúc để sử dụng kho
16.280-24.419 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 10 Cái
Previous slide
Next slide
ASTM
A36
A106
st52 St37 16mn scm440 SMM 420 ss440 API K52 X56 X52 gr.
B
A53 sch40 sch80 Carbon ống thép liền mạch
13.566.047-16.279.256 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 2 Tấn
Previous slide
Next slide
6 "lịch trình
40
ASTM
A53
A106
lớp
B
Đen Carbon ống thép liền mạch Ống giá mỗi kg
10.988.498-16.482.747 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 5 Tấn
Previous slide
Next slide
ASTM
A106
/API 5L lớp
B
thép carbon đen ống lịch trình
40
ống liền mạch cho các ứng dụng thủy lực/dầu/khí erw 6M 12M
14.108.689-15.736.614 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
ASTM
A106
lớp
B
Đen Epoxy tráng MS lịch trình liền mạch
40
ống Ống ul được liệt kê SCH
40
ống thép Nhẹ Giá mỗi kg
13.566.047-18.992.466 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 25 Tấn
1
2
3
4
Các danh mục hàng đầu
Kim loại & Sản phẩm kim loại
Thép cacbon
Kim loại màu
Sắt & Sản phẩm sắt
Lưới dây thép
Thép không gỉ
Thép hợp kim
Previous slide
Next slide
Các tìm kiếm liên quan:
tiêu chuẩn ASTM A193 Gr B7
ống thép astm a106.gr.b
báng astm a182 f304l
astm a182 f304l
astm a106 sch160
astm a106 a53 gr b
bích thép không rỉ astm a182 f321h
astm a105 mss sp 97
thép không gỉ astm a182 f304 316
fdd5n50nztm
ASTM A36 ASTM A106 ASTM A53
thép hợp kim astm a286 din 1.4980
ASTM A193M cấp B7
astm a276 s31803
fdd8n50nztm