All categories
Featured selections
Trade Assurance
Buyer Central
Help Center
Get the app
Become a supplier
Thông số kỹ thuật ASTM A106 GR B
(Có 999+ sản phẩm)
Alibaba
Kim loại & Hợp kim
Thép cacbon
Ống Thép
Đầm Ống Thép
Previous slide
Next slide
Thép carbon ss400 AISI 1020 cơ sở sản xuất ống thép liền mạch Thông số kỹ thuật Ống thép carbon
$511-811
Đơn hàng tối thiểu: 5 tons
Previous slide
Next slide
B
án nóng chất lượng cao thép carbon liền mạch Ống
ASTM
A106
ống thép carbon SCH 80 8 inch ống thép carbon
14.249.751-15.742.582 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 10 Tấn
Previous slide
Next slide
ASTM
A106
A53 API 5L
gr
.
B
đường ống dẫn dầu khí liền mạch hàn thép carbon nhà sản xuất ống tròn
13.571.191-14.656.887 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 5 Tấn
Previous slide
Next slide
Cổ phiếu Lớn ống thép carbon ống thép liền mạch
ASTM
A106
gr
.
B
ST45 API 5L 52 46 42 st35.8 ống thép carbon liền mạch
12.485.496-14.385.463 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
Giá ống thép liền mạch 20 inch
16.258.287-17.642.549 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn hệ mét
Previous slide
Next slide
Asme b36.10m thép carbon
ASTM
A106
gr
.
B
1/2 "Nam núm vú ren kết thúc giả mạo phụ kiện đường ống Ống núm vú
68.399-73.285 ₫
75.999-81.428 ₫
-10%
Đơn hàng tối thiểu: 10 Cái
Previous slide
Next slide
AISI ống thép 1020 904L Ống liền mạch 1020 Carbon
ASTM
A105
gr
.
B
ống thép carbon liền mạch
13.299.768-14.928.311 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 10 Tấn
Previous slide
Next slide
ASME sa106
gr
.
B
Ống liền mạch thép carbon API Ống khoan vỏ thép liền mạch hoặc ống
13.299.768-14.928.311 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 10 Tấn
1
More pages
33
34
35
36
37
38
39
40
41
More pages
44
Các danh mục hàng đầu
Kim loại & Sản phẩm kim loại
Thép cacbon
Sắt & Sản phẩm sắt
Kim loại màu
Lưới dây thép
Thép không gỉ
Thép hợp kim
Previous slide
Next slide
Các tìm kiếm liên quan:
astm a193 grade b6
ASTM A105 nipolet
nhà sản xuất astm a106 gr b
astm a105 gr b
astm a105 gr.b
ASTM A193 hạng B8
astm a106 b a53
ống thép carbon ASTM A178 Gr.A
OCTG ASTM A106
ASTM A106 cấp B
ERW ASTM A106
ASME SA106 cấp B ASTM A105
g.b ASTM A106
bích thép carbon ASTM A182 F316
bích astm a182 f316