All categories
Featured selections
Trade Assurance
Buyer Central
Help Center
Get the app
Become a supplier
Ansi b16.9
(Có 570 sản phẩm)
Alibaba
Kim loại & Hợp kim
Thép cacbon
Thép định hình
Dầm thép chữ H
Previous slide
Next slide
Ansi B16.9/16.28 90d Lr A234 Wpb Sch40 Khuỷu Tay Thép Đen
$1.36-1.98
Vận chuyển mỗi chiếc: $34.18
Đơn hàng tối thiểu: 10 pieces
Previous slide
Next slide
ASTM A234 wpb ASME
b16.9
có thể hàn 3 inch x 1.5 inch đồng tâm rèn thép không gỉ giảm tốc 12mm 12mm sơn phụ kiện đường ống
108.521-135.651 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 20 Gói
Previous slide
Next slide
ASTM A234 wpb/A182 f304/316 ổ cắm hàn Công Đoàn ASME
b16.9
NPS 0.5 '-24' dập quá trình thép phụ kiện dầu khí đường ống dẫn nước
108.521-135.651 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 20 Gói
Previous slide
Next slide
ASTM A182 f304/316 thép không gỉ ren cắm ASME b16.11 NPS 0.5-24 áp lực cao dập quá trình phụ kiện đường ống
108.521-135.651 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 20 Gói
Previous slide
Next slide
ASTM A234 wpb
ANSI
b16.9
STD dài bán kính thép khuỷu tay phụ kiện đường ống 90 độ khuỷu tay
Sẵn sàng vận chuyển
64.027-145.417 ₫
Vận chuyển mỗi chiếc: 1.587.379 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Kilogram
Previous slide
Next slide
36-inch 90D LR XS khuỷu tay, ASTM A815, UNS s31803, nace MR-0175, 100% R/t BW, ASME
b16.9
lớp WP-WX 100% sắt.
10.853 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 10 Cái
Previous slide
Next slide
ASTM A234 wpb thép carbon liền mạch TEE sch40/sch80 kết nối ống sơn đen chống ăn mòn áp lực cao cho
50.734-96.583 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 10 Cái
Previous slide
Next slide
Đen phun sơn áp lực cao 45 90 180 liền mạch Hàn khuỷu tay sch40/sch40s/sch80 Carbon phụ kiện đường ống thép
64.027-118.016 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 5 Cái
1
More pages
10
11
12
13
14
15
Các danh mục hàng đầu
Kim loại & Sản phẩm kim loại
Kim loại màu
Thép cacbon
Sắt & Sản phẩm sắt
Lưới dây thép
Thép không gỉ
Thép hợp kim
Previous slide
Next slide
Các tìm kiếm liên quan:
astm a105 ansi b16.11
asme ansi b16 9
bộ giảm áp hàn astm a234 ansi b16.9
astm wpb a234 ansi b16.9
astm a234 ansi b16.9
khớp hàn ASTM A234 ANSI B16.9
khuỷu tay ansi b16.9 lr
astm a403 wp304 ansi b16.9
so ansi b16.5
ASME/ANSI B16
asme/ansi b16.1
asme/ansi b16.5
bích phu asme/ansi b16.5
mặt bích CS ansi b16.5 lớp 600
lớp 600 ANSI B16.5