All categories
Featured selections
Trade Assurance
Buyer Central
Help Center
Get the app
Become a supplier
2 n propyl 4 methyl
(Có 196 sản phẩm)
Alibaba
Hóa chất
Chất trung gian hữu cơ
Previous slide
Next slide
Công nghiệp và y học cấp 4-(1-methyl-1-phenylethyl)-N-[4-(1-methyl-1-phenylethyl) phenyl] nguyên liệu hóa học anilin
$5.66
Đơn hàng tối thiểu: 1 bag
Previous slide
Next slide
Độ tinh khiết cao 99.9% min CAS no. 872-50-
4
N
-
Methyl
pyrrolidone dung môi hóa học
N
-
Methyl
-
2
-Pyrrolidone nmp
29.845.303-46.124.559 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 19 Tấn
Previous slide
Next slide
Bá
n
buô
n
methoxypropiophenone tinh thể Trắng CAS 121-97-1 trong kho
189.925-271.321 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Kilogram
Previous slide
Next slide
Trung Quốc Nhà máy cung cấp xăng phụ gia
Methyl
tert-butyl ether mtbe Xăng cetane số Improver
29.845.303 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
Bá
n
buô
n
tìm kiếm hóa chất 584-08-7 vật liệu hóa học cho nghiê
n
cứu
271.321 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 100 Kilogram
Previous slide
Next slide
CAS 1027345-12-5
4
-[[(1R)-3-(
4
-morpholinyl)-1-[(phenylthio)
Methyl
]
Propyl
] Amino]-3-trifluoromethylsulfonyl-benzenesulfonamide
2.713.210 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Kilogram
Previous slide
Next slide
N
-[3-(dimethoxymethylsilyl)
Propyl
] ethylenediamine / A-2120 độ tinh khiết 97% độ bám dính promoter rõ ràng chất lỏng CAS số 3069-29-
2
81.397-135.661 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Kilogram
Previous slide
Next slide
Kh602 3-(
2
-aminoethylamino)
Propyl
dimethoxymethylsilane hữu cơ Trung gian với CAS số 3069
103.102-244.189 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Kilogram
1
2
3
4
5
Các danh mục hàng đầu
Sơn & Chất phủ
Hóa chất hữu cơ cơ bản
Chất nhuộm & Thuốc nhuộm
Hương liệu & Nước hoa
Chất trung gian hữu cơ
Hóa chất vô cơ
Sản phẩm nông hóa học
Năng lượng
Chất pha & Chất phụ gia
Hóa chất sử dụng hàng ngày
Chất phủ & Sơn
Chất kết dính & bịt kín
Các hóa chất khác
Thuốc thử hóa chất
Sản phẩm hóa sinh
Chất xúc tác & Tác nhân phụ trợ hóa học
Previous slide
Next slide
Các tìm kiếm liên quan:
methyl laurat
4 metyl 1
1.3 methyl
6 metyl 1 3 chất lượng cao
3 4 metilen
3 4 methylenedioxy
metyl 1 p
2 metyl 3 3
4-methylphenol
5 methyl 7 methoxy
99 n methyl 2 pyrrolidon
2 metylindol
2 metylindol
methyl 1 1
4 methyl