Đơn hàng tối thiểu:
OK
185.677.920 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
38.153 ₫-58.502 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
20.348.266 ₫-38.152.998 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
44.512 ₫-57.230 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
33.065.931 ₫
/ Trường hợp
1 Trường hợp
(Đơn hàng tối thiểu)
127.176.657 ₫-152.611.989 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
24.163.565 ₫-25.180.979 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
30.013.692 ₫-38.152.998 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
203.482.652 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
27.088.628 ₫-31.412.635 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
20.348.266 ₫-25.435.332 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
1.042.848.588 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
227.900.570 ₫-245.450.949 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
12.717.666 ₫-33.065.931 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
Nhựa Granulator Máy Tái Chế Nhiệm Vụ Nặng Nề Chất Thải PE PP Đùn Pelletizing Máy Giá Nhựa Granulator
234.005.049 ₫-427.313.568 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
20.349 ₫-25.436 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
25.436 ₫-33.066 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
25.435.332 ₫-457.835.966 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
16.787.319 ₫-25.180.979 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
890.236.599 ₫-915.671.931 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
38.153 ₫-63.589 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
6.359 ₫-10.175 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
127.176.657 ₫-150.068.456 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
89.533 ₫-99.198 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
10.175 ₫-33.066 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
11.751.124 ₫-19.127.370 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.053.802 ₫-30.140.868 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
5.088 ₫-10.175 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
126.922.304 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
33.321 ₫-97.672 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
55.958 ₫-63.589 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
170.162.368 ₫-175.503.787 ₫
/ Mẫu Anh
1 Mẫu Anh
(Đơn hàng tối thiểu)
12.717.666 ₫-17.804.732 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
38.153 ₫-50.871 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
22.892 ₫-27.979 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
20.348.266 ₫-27.978.865 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.261.199 ₫-24.163.565 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
21.620.032 ₫-31.794.165 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
63.589 ₫-73.763 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.666.796 ₫-12.717.666 ₫
/ Đơn vị
1 Đơn vị
(Đơn hàng tối thiểu)
34.338 ₫-64.861 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
178.047.320 ₫-381.529.971 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
43.494.417 ₫-45.783.597 ₫
/ Tấn hệ mét
2 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
101.742 ₫-127.177 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
18.567.792 ₫-21.365.679 ₫
/ Tấn hệ mét
22 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
33.066 ₫-36.882 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
13.735.079 ₫-33.065.931 ₫
/ Tấn
50 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
6.867.540 ₫-8.139.307 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu