All categories
Featured selections
Trade Assurance
Buyer Central
Help Center
Get the app
Become a supplier
Tấm Đồng Seizes Giá Tấm Đồng Mỗi Kg Độ Dày Kim Loại/Tấm Đồng 4Mm Tấm Đồng/Giá Tấm
Chưa có đánh giá
Shandong Huaxiang Import & Export Co., Ltd.
9 yrs
CN
Previous slide
Next slide
Previous slide
Next slide
Các thuộc tính quan trọng
Thông số kỹ thuật ngành cốt lõi
Vật liệu
Đồng thau
Cu (Min)
99.90%
Hợp kim hay không
Là hợp kim
Sức mạnh cuối cùng (≥ MPa)
220-400
Độ giãn dài (≥%)
35%
Các thuộc tính khác
Nơi xuất xứ
Shandong, China
Nhãn hiệu
Huaxiang
Số Mô Hình
C10100 Cooper Tube/C10100 Cooper sheet
Ứng dụng
Industrial
Hình dạng
Đia
Chiều rộng
20~2500mm
Lớp
Copper Alloy
Chế Biến Dịch Vụ
Cắt
Product Name
copper plate sizes
Item
C10100 Cooper Tube/C10100 Cooper sheet
Standard
ASTM B42/68/88/280/111/640/447
Export to
Singapore
Surface
Bright
Shape
square
Material
C12200 TP2 DHP
Price Term
CIF CFR FOB Ex-Work
Temper
Soft Annealed
Package
Wooden Case
Đóng gói và giao hàng
Thông tin đóng gói
export package
Cảng
tianjin
Đơn vị bán hàng:
Một món hàng
Kích thước một bao bì:
20X10X0.1 cm
Tổng một trọng lượng:
1.000 kg
Hiển thị thêm
Vẫn đang quyết định? Nhận hàng mẫu trước!
Đặt hàng mẫu
Mẫu
Số lượng đặt hàng tối đa: 10 Kilogram
Giá hàng mẫu:
248.368 ₫/Kilogram
Đặt hàng mẫu
Mô tả sản phẩm từ nhà cung cấp
100 - 1999 Kilogram
234.708 ₫
>= 2000 Kilogram
178.825 ₫
Biến thể
Tổng số tùy chọn:
Chọn ngay
Vận chuyển
Hiện không có sẵn giải pháp vận chuyển cho số lượng đã chọn
Bắt đầu yêu cầu đặt hàng
Liên hệ nhà cung cấp
Vẫn đang quyết định? Nhận hàng mẫu trước!
Đặt hàng mẫu
Mẫu
Số lượng đặt hàng tối đa: 10 Kilogram
Giá hàng mẫu:
248.368 ₫/Kilogram
Đặt hàng mẫu
Các biện pháp bảo vệ cho sản phẩm này
Thanh toán an toàn
Mọi khoản thanh toán bạn thực hiện trên Alibaba.com đều được bảo mật bằng mã hóa SSL nghiêm ngặt và giao thức bảo vệ dữ liệu PCI DSS
Chính sách hoàn tiền
Yêu cầu hoàn tiền nếu đơn hàng của bạn không được vận chuyển, bị thiếu hoặc giao đến có vấn đề về sản phẩm
Tán gẫu Bây giờ
khảo sát