Tên khác
white carbon black
Lớp tiêu chuẩn
Nông nghiệp Lớp, Electron Lớp, Thực phẩm Lớp, Công nghiệp Lớp, Y học Lớp, Thuốc thử hạng
Specific sunface area(BET), ㎡/g
380±30
pH value in 4% dispersion
3.7~4.5
Loss on drying(2 hours at 105℃), %
≤2.5
Sieve Residue(45μm), mg/kg
≤250