Lực Vặn Tối Đa (Nm)
100-200Nm
Hệ Thống Phanh
Đĩa Trước + Sau Dsic
ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
Vâng
ESC (Điện Tử Ổn Định Hệ Thống Điều Khiển)
Vâng
Cửa Sổ Trời
Toàn Cảnh Cửa Sổ Trời
Copilot Điều Chỉnh Ghế
Điện
Về Phía Trước Dịch Chuyển Số
7
Kích Thước
4053x1740x1449m m
Dung Tích Bình nhiên liệu
≤ 50L
Kiềm Chế Trọng Lượng
1000Kg-2000Kg
TPMS (Kiểm Tra Áp Suất Hệ Thống)
Vâng
Điều Hòa Không Khí
Tự Động
Bên Ngoài Gương Chiếu Hậu
Điện Điều Chỉnh
Tốc độ tối đa (km)
185 km/h
Chiều dài * Chiều rộng * chiều cao (mm)
4053x1740x1449m m
Chiều dài Cơ Sở (mm)
2564m m
Cấu trúc cơ thể
5 chỗ, 5 cửa
Đặc điểm kỹ thuật lốp
195/55 R16
Chế độ lái xe
Bố trí ổ bánh trước động cơ phía trước FF
Loại dầu nhiên liệu
92 # gasline
Tiêu thụ dầu chung (nedc)
5.9l