Nơi xuất xứ
New South Wales, Australia
Lực Vặn Tối Đa (Nm)
200-300Nm
Bãi Đỗ Xe Phanh
Hướng Dẫn Sử Dụng
Hệ Thống Phanh
Trước Trống + Sau Trống
ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
Vâng
ESC (Điện Tử Ổn Định Hệ Thống Điều Khiển)
Vâng
Ghế Lái Điều Chỉnh
Hướng Dẫn Sử Dụng
Copilot Điều Chỉnh Ghế
Hướng Dẫn Sử Dụng
Nhiên liệu
Khí/Xăng, Diesel, Điện, Lai, VV
Loại Động Cơ
Một Cách Tự Nhiên Hút
Về Phía Trước Dịch Chuyển Số
6
Dung Tích Bình nhiên liệu
50-80L
Kiềm Chế Trọng Lượng
1000Kg-2000Kg
Kích Thước Lốp Xe
R15,R16,R17,R18,R19,R20,R21
TPMS (Kiểm Tra Áp Suất Hệ Thống)
Vâng
Điều Hòa Không Khí
Hướng Dẫn Sử Dụng
Cửa Sổ Mặt Trước
Hướng Dẫn Sử Dụng
Phía Sau Cửa Sổ
Hướng Dẫn Sử Dụng
Bên Ngoài Gương Chiếu Hậu
Điều Chỉnh Bằng Tay
Khí thải Tiêu Chuẩn
Euro 2 3 4 5 6
Công Suất động cơ
4 để 8 L
Công Suất tối đa (PS)
100-400PS
Hộp số
Động Cơ Diesel, Động Cơ Xăng, Điện
Tên sản phẩm
TOYOTA HILUX PICKUP
Truyền
Tự động, Sử Dụng, Bán Tự Động
Chỉ đạo vị trí
Tay Lái bên phải & Trái Tay Lái
Màu sắc
Trắng, Đen, Xanh, Bạc, Đỏ, Xám, VV
Loại nhiên liệu
Động Cơ Diesel, Động Cơ Xăng, Điện