Lực Vặn Tối Đa (Nm)
100-200Nm
Treo Phía Sau
XOẮN Tia Không Treo Độc Lập
Hệ Thống Phanh
Đĩa Trước + Sau Dsic
ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
Vâng
ESC (Điện Tử Ổn Định Hệ Thống Điều Khiển)
Vâng
Ghế Chất Liệu
Chất Liệu Vải
Ghế Lái Điều Chỉnh
Hướng Dẫn Sử Dụng
Copilot Điều Chỉnh Ghế
Hướng Dẫn Sử Dụng
Loại Động Cơ
Một Cách Tự Nhiên Hút
Về Phía Trước Dịch Chuyển Số
10
Dung Tích Bình nhiên liệu
≤ 50L
Kiềm Chế Trọng Lượng
1000Kg-2000Kg
TPMS (Kiểm Tra Áp Suất Hệ Thống)
Vâng
Điều Hòa Không Khí
Hướng Dẫn Sử Dụng
Công suất tối đa (kW)
89 (121 KT)
Mô-men xoắn cực đại (n-m)
148
Chiều dài x Chiều rộng x chiều cao (mm)
4635x1780x1435
Cấu trúc cơ thể
4 cửa, 5 chỗ ngồi
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp wltc (L/100km)
5.41
Dung tích bình nhiên liệu (L)
47
Trọng lượng rẽ nước (ml)
1490