Lực Vặn Tối Đa (Nm)
200-300Nm
Giảm Xóc Trước
Disc brakes
Bãi Đỗ Xe Phanh
Hướng Dẫn Sử Dụng
Hệ Thống Phanh
Đĩa Trước + Sau Trống
ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
Không có
ESC (Điện Tử Ổn Định Hệ Thống Điều Khiển)
Không có
Ghế Chất Liệu
Chất Liệu Vải
Ghế Lái Điều Chỉnh
Hướng Dẫn Sử Dụng
Copilot Điều Chỉnh Ghế
Hướng Dẫn Sử Dụng
Loại Động Cơ
Một Cách Tự Nhiên Hút
Về Phía Trước Dịch Chuyển Số
5
Kích Thước
4855/2080/2435 mm
Dung Tích Bình nhiên liệu
50-80L
Kiềm Chế Trọng Lượng
≥ 2500Kg
Kích Thước Lốp Xe
255/85R16
TPMS (Kiểm Tra Áp Suất Hệ Thống)
Không có
CD + MP3 + Bluetooth
Không có
Điều Hòa Không Khí
Hướng Dẫn Sử Dụng
Cửa Sổ Mặt Trước
Hướng Dẫn Sử Dụng
Phía Sau Cửa Sổ
Hướng Dẫn Sử Dụng
Bên Ngoài Gương Chiếu Hậu
Điều Chỉnh Bằng Tay
Length/width/height (mm)
4855/2080/2435
Minimum ground clearance (mm)
235
Minimum turning diameter (m)
12.5
Fuel tank volume (L)
70+20
Front tire specification
255/85R16