Nơi xuất xứ
Utah, United States
Lực Vặn Tối Đa (Nm)
300-400Nm
Giảm Xóc Trước
Đôi Chúc Xương
Treo Phía Sau
Đôi Chúc Xương
Hệ Thống Phanh
Đĩa Trước + Sau Trống
ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
Vâng
ESC (Điện Tử Ổn Định Hệ Thống Điều Khiển)
Vâng
Copilot Điều Chỉnh Ghế
Điện
Nhiên liệu
Khí/Xăng, Diesel, Điện, Lai, VV
Loại Động Cơ
Một Cách Tự Nhiên Hút
Về Phía Trước Dịch Chuyển Số
8
Dung Tích Bình nhiên liệu
50-80L
Kiềm Chế Trọng Lượng
2000Kg-2500Kg
Kích Thước Lốp Xe
R15,R16,R17,R18,R19,R20,R21
TPMS (Kiểm Tra Áp Suất Hệ Thống)
Vâng
Điều Hòa Không Khí
Tự Động
Cửa Sổ Mặt Trước
Điện + Tặng 1 Móc Chìa Khóa Nâng
Phía Sau Cửa Sổ
Điện + Tặng 1 Móc Chìa Khóa Nâng
Bên Ngoài Gương Chiếu Hậu
Điện Điều Chỉnh + Làm Nóng
Khí thải Tiêu Chuẩn
Euro 2 3 4 5 6
Công Suất tối đa (PS)
100-400PS
Hộp số
Tự động, Sử Dụng, Bán Tự Động
Tên sản phẩm
Toyota FJ Cruiser
Màu sắc
Trắng, Đen, Xanh, Bạc, Đỏ, Xám, VV
Chỉ đạo vị trí
Tay Lái bên phải & Trái Tay Lái
Loại nhiên liệu
Khí/Xăng, Diesel, Điện, Lai, VV