Lực Vặn Tối Đa (Nm)
200-300Nm
Treo Phía Sau
XOẮN chùm hệ thống treo
Bãi Đỗ Xe Phanh
Hướng Dẫn Sử Dụng
Hệ Thống Phanh
Đĩa Trước + Sau Dsic
ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
Vâng
ESC (Điện Tử Ổn Định Hệ Thống Điều Khiển)
Vâng
Ghế Chất Liệu
Chất Liệu Vải
Ghế Lái Điều Chỉnh
Hướng Dẫn Sử Dụng
Copilot Điều Chỉnh Ghế
Hướng Dẫn Sử Dụng
Về Phía Trước Dịch Chuyển Số
6
Kích Thước
4680*1845*1715mm
Tối Thiểu Grand Thông
15 °-20 °
Dung Tích Bình nhiên liệu
50-80L
Kiềm Chế Trọng Lượng
1000Kg-2000Kg
Tủ Cấu Trúc
Tích Phân Cơ Thể
Kích Thước Lốp Xe
225/60R17
TPMS (Kiểm Tra Áp Suất Hệ Thống)
Không có
Điều Hòa Không Khí
Hướng Dẫn Sử Dụng
Cửa Sổ Mặt Trước
Điện + Tặng 1 Móc Chìa Khóa Nâng
Phía Sau Cửa Sổ
Điện + Tặng 1 Móc Chìa Khóa Nâng
Bên Ngoài Gương Chiếu Hậu
Điều Chỉnh Bằng Tay
Phía trước/lốp phía sau
1570/1572mm
Max. Power
110Kw//150PS/5600rpm
Mô-men xoắn
220N.m/1800-4000rpm
Hệ thống âm thanh
10 '' màn hình thông minh + Điện thoại di động kết nối + phản ánh
Seat belt nhắc nhở
Lái xe và hành khách ghế