Kích thước (L * W * H)
932*1515*1625mm (CCDS-64)
trọng lượng
320kg (CCDS-64)
Máy móc Công Suất
0.1-20T/h (chất liệu khác nhau)
Máy móc Chức Năng
Shape Sorter, Màu Sắc Sorter, Hỗ Trợ từ xa, Tự động Làm Sạch
Phân Loại Độ Chính Xác
≥ 99.9%
Công suất (W)
0.9KW (CCDS-64)
Nguyên liệu
Ngũ Cốc, cây trồng, hạt giống, đậu, nhựa hoặc những người khác
Lượng khí tiêu thụ
≤ 1 m³/phút hoặc 35 CFM (CCDS-64)
Áp dụng Các Ngành Công Nghiệp
Nhựa Công Nghiệp, Trà Ngành Công Nghiệp, Cơm Công Nghiệp, Hạt Diêm Mạch Ngành Công Nghiệp, Ngành Công Nghiệp Cà Phê, Đậu Ngành Công Nghiệp, Hạt Ngành Công Nghiệp, Hạt giống Nhà Cung Cấp, Trang trại, Cà phê Rang Xay
Phân loại Độ Chính Xác
≥ 99.9%
Năng Lực sản xuất
0.1-20T/h (chất liệu khác nhau/Mô Hình)
Điện
0.9-5kw (mô hình khác nhau)
Không khí Compressure
0.6-0.8Mpa
Max Tiêu Thụ Không Khí
≤ 1-5.2m ³/min (mô hình khác nhau)
Áp dụng Chất Liệu
Muối, muối biển, đá muối
Chức Năng chính
Màu Phân Loại