Lực Vặn Tối Đa (Nm)
≤ 100Nm
Hệ Thống Phanh
Đĩa Trước + Sau Dsic
ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
Vâng
ESC (Điện Tử Ổn Định Hệ Thống Điều Khiển)
Vâng
Ghế Chất Liệu
Chất Liệu Vải
Copilot Điều Chỉnh Ghế
Điện
Tối Thiểu Grand Thông
10 °-15 °
Kiềm Chế Trọng Lượng
≤ 1000Kg
Tủ Cấu Trúc
Tích Phân Cơ Thể
TPMS (Kiểm Tra Áp Suất Hệ Thống)
Vâng
Điều Hòa Không Khí
Tự Động
Cửa Sổ Mặt Trước
Điện + Tặng 1 Móc Chìa Khóa Nâng + Chống Kẹp
Phía Sau Cửa Sổ
Điện + Tặng 1 Móc Chìa Khóa Nâng + Chống Kẹp
Bên Ngoài Gương Chiếu Hậu
Điện Điều Chỉnh + Sưởi Ấm + Điện Gấp
Front tire specifications
165/70 R14
Car body structure
self-supporting
Battery capacity (kWh)
12.92/17.65/27.99
Battery type
Lithium iron phosphate battery
Total motor horsepower (Ps)
41/48
Luggage compartment Capacity (L)
104
Body structure
Three-door, four-seater hatchback