Nơi xuất xứ
Shandong, China
Sạc Nhanh Thời Gian (H)
3-5H
Làm Chậm Thời Gian Sạc (H)
8-10H
Tổng Công Suất Động Cơ (KW)
≤ 50kW
Tổng Cộng Động Cơ Mô-men Xoắn (N. M.)
≤ 100Nm
Giảm Xóc Trước
Panel spring
Treo Phía Sau
Panel spring
Bãi Đỗ Xe Phanh
Hướng Dẫn Sử Dụng
Hệ Thống Phanh
Đĩa Trước + Sau Trống
ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
Không có
ESC (Điện Tử Ổn Định Hệ Thống Điều Khiển)
Không có
Ghế Lái Điều Chỉnh
Hướng Dẫn Sử Dụng
Copilot Điều Chỉnh Ghế
Hướng Dẫn Sử Dụng
Kích Thước
4500*1750*1780mm
Kiềm Chế Trọng Lượng
≤ 1000Kg
Tủ Cấu Trúc
Tích Phân Cơ Thể
Cửa Sổ Mặt Trước
Hướng Dẫn Sử Dụng
Phía Sau Cửa Sổ
Hướng Dẫn Sử Dụng
Bên Ngoài Gương Chiếu Hậu
Điều Chỉnh Bằng Tay
Điều Hòa Không Khí
Hướng Dẫn Sử Dụng
Carriage size
1360*1340*470mm
Max climbing ability(full)
20%
Motor
4KW or 5KW AC motor is optional
Braking Method
Front disc+Rear drum
Battery Type
72V lead acid battery or lithium battery