Áp dụng Các Ngành Công Nghiệp
Thực phẩm và Đồ Uống Nhà Máy, Các trang trại, Nhà hàng, Thực phẩm Cửa Hàng Năng lực sản xuất
10 Cái/Vĩ, 20 Cái/Vĩ, 30 Cái/Vĩ, 40 Cái/Vĩ, 50 Cái/Vĩ, 60 Cái/Vĩ, 70 Cái/Vĩ, 80 Cái/Vĩ, 90 Cái/Vĩ, 100 Cái/Vĩ, 110 Cái/Vĩ, 120 Cái/Vĩ, 130 Cái/Vĩ, 140 Cái/Vĩ, 150 Cái/Vĩ, 160 Cái/Vĩ, 180 Cái/Vĩ, 200 Cái/Vĩ, 250 Cái/Vĩ, 5 Kg/giờ, 10 Kg/giờ, 20 Kg/giờ, 40 Kg/giờ, 50 Kg/giờ, 150 Kg/giờ, 250 kg/giờ, 350 Kg/giờ, 400 kg/giờ, 450 Kg/giờ, 500 kg/giờ, 600 Kg/giờ, 700 Kg/giờ, 750 Kg/giờ, 30 kg/giờ, 60 Kg/giờ, 80 Kg/giờ, 120 Kg/giờ Máy Móc Báo Cáo Thử Nghiệm
Bảo Hành Của Core Thành Phần
Name
Automatic flat bread Tortilla Making Machine Application
Chapati, roti, pancake, tortilla etc Final product
Chapati, roti, pancake, tortilla etc After-sales Service Provided
Service Machinery Overseas Function
Baking chapati, roti, pancake, tortilla etc Advantage
Easy Operation High Efficiency