Lực Vặn Tối Đa (Nm)
200-300Nm
Bãi Đỗ Xe Phanh
Hướng Dẫn Sử Dụng
Hệ Thống Phanh
Đĩa Trước + Sau Dsic
ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
Vâng
ESC (Điện Tử Ổn Định Hệ Thống Điều Khiển)
Vâng
Ghế Lái Điều Chỉnh
Hướng Dẫn Sử Dụng
Copilot Điều Chỉnh Ghế
Hướng Dẫn Sử Dụng
Loại Động Cơ
Một Cách Tự Nhiên Hút
Về Phía Trước Dịch Chuyển Số
4
Kích Thước
4980*1860*1445 mm
Dung Tích Bình nhiên liệu
≤ 50L
Kiềm Chế Trọng Lượng
2000Kg-2500Kg
Kích Thước Lốp Xe
235/45 R18
TPMS (Kiểm Tra Áp Suất Hệ Thống)
Vâng
Điều Hòa Không Khí
Tự Động
Cửa Sổ Mặt Trước
Điện + Tặng 1 Móc Chìa Khóa Nâng
Phía Sau Cửa Sổ
Điện + Tặng 1 Móc Chìa Khóa Nâng + Chống Kẹp
Bên Ngoài Gương Chiếu Hậu
Điện Điều Chỉnh + Làm Nóng
Công suất động cơ
1497 /1975 ml
Tốc độ tối đa
210 /240 km/h
Tối đa công suất động cơ
125 /176.5 kg
Tối đa mô-men xoắn động cơ
253 /353 N.m
Tổng trọng lượng xe
1930 /1995 kg
Kích thước
4980*1860*1445 m m