Lực Vặn Tối Đa (Nm)
200-300Nm
Hệ Thống Phanh
Đĩa Trước + Sau Dsic
ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
Vâng
ESC (Điện Tử Ổn Định Hệ Thống Điều Khiển)
Vâng
Copilot Điều Chỉnh Ghế
Điện
Về Phía Trước Dịch Chuyển Số
6
Kích Thước
4749*1900*1720 mm
Dung Tích Bình nhiên liệu
50-80L
Kiềm Chế Trọng Lượng
1000Kg-2000Kg
TPMS (Kiểm Tra Áp Suất Hệ Thống)
Vâng
Điều Hòa Không Khí
Tự Động
Bên Ngoài Gương Chiếu Hậu
Điện Điều Chỉnh + Làm Nóng
Manufacturer
Chery Automobile
Engine
1.5T 156 HP L4/2.0T 254HP L4
Maximum Power (kW)
115 (156 Ps)
Transmission
6-speed Manual/7-speed wet dual-clutch
Dimensions (L*W*H mm)
4749*1900*1720
WLTC Combined Fuel Consumption (L/100km)
7.92/7.98