Nơi xuất xứ
Chongqing, China
Lực Vặn Tối Đa (Nm)
400-500Nm
Treo Phía Sau
Đôi Chúc Xương
Hệ Thống Phanh
Đĩa Trước + Sau Dsic
ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
Vâng
ESC (Điện Tử Ổn Định Hệ Thống Điều Khiển)
Không có
Copilot Điều Chỉnh Ghế
Điện
Loại Động Cơ
Một Cách Tự Nhiên Hút
Về Phía Trước Dịch Chuyển Số
4
Kích Thước
5050*1980*1869m m
Dung Tích Bình nhiên liệu
50-80L
Kiềm Chế Trọng Lượng
≥ 2500Kg
TPMS (Kiểm Tra Áp Suất Hệ Thống)
Vâng
Điều Hòa Không Khí
Tự Động
Bên Ngoài Gương Chiếu Hậu
Điện Điều Chỉnh
Phạm vi bay điện thuần túy cltc (km)
642
Mô-men xoắn cực đại (n-m)
310
Tiêu thụ điện năng trên 100km(kWh/100km)
13.7
Tổng Công suất động cơ (kW)
150
Tổng công suất động cơ (PS)
204
Tổng mô-men xoắn động cơ (n-m)
310