Tên khác
CALCIUM ETHYNEDIIDE
Lớp tiêu chuẩn
Nông nghiệp Lớp, Công nghiệp Lớp, Y học Lớp
Xuất hiện
PURPLE, GREY SOLID
Ứng dụng
PRODUCING ACETYLENE GAS
Product name
Calcium Carbide 50-80mm Cac2
CAS
75-20-7 Calcium Carbide
Color
Black Grey Brown Calcium Carbide
Package
50kg/100kg/250kg Drum
Grade
Industral Grade Calcium Carbide
EINECS
200-848-3 Calcium Carbide Stone