Lực Vặn Tối Đa (Nm)
300-400Nm
Giảm Xóc Trước
Đôi Chúc Xương
Hệ Thống Phanh
Đĩa Trước + Sau Dsic
ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
Vâng
ESC (Điện Tử Ổn Định Hệ Thống Điều Khiển)
Vâng
Radar
Phía trước 1 + Phía sau 1
Ghế Lái Điều Chỉnh
Hướng Dẫn Sử Dụng
Copilot Điều Chỉnh Ghế
Hướng Dẫn Sử Dụng
Số Mô Hình
Chevrolet Koluze
Về Phía Trước Dịch Chuyển Số
7
Tối Thiểu Grand Thông
15 °-20 °
Dung Tích Bình nhiên liệu
80-120L
Kiềm Chế Trọng Lượng
2000Kg-2500Kg
Tủ Cấu Trúc
Tích Phân Cơ Thể
TPMS (Kiểm Tra Áp Suất Hệ Thống)
Vâng
Điều Hòa Không Khí
Hướng Dẫn Sử Dụng
Bên Ngoài Gương Chiếu Hậu
Điện Điều Chỉnh
Số mô hình
Chevrolet koluze
Tiêu chuẩn khí thải
Euro IV
Kiềm Chế Trọng lượng (kg)
1710kg/1725kg
Động cơ
1.5l 113PS L4/1.3t 163PS L3
Công suất tối đa (kW)
83kw/120kw
Mô-men xoắn cực đại (N.m)
141n. m/230N.m
Cấu trúc cabin
Cơ thể tích hợp