Tiêu chuẩn và giao thức
Wi-Fi 802.11g, Wi-Fi 802.11b, Wi-Fi 802.11n, Wi-Fi 802.11ac, Wi-Fi 802.11a, Wi-Fi 802.11ax
Loại Mã Hóa
WPA2-PSK, WPA2, WPA3, WPA-PSK, WEp
Nơi xuất xứ
Guangdong, China
Wi-Fi Transmission Standard
WiFi 802.11 Ax
Wired Transfer Rate
1000Mbps
Chức năng
VOIP, Tường lửa, QoS, VPN
5 Gam Wi-Fi Tốc Độ Truyền
2167 Mbps
2.4GHz
574 Mbps (Lý Thuyết)
5 kg
2402 Mbps (Lý Thuyết)
Băng tần không dây
2.4 Ghz & 5 GHz (hỗ trợ ưu tiên 5 GHz)
Loại Ăng ten WLAN
Ăng ten nội bộ
Bộ nhớ
256 MB RAM + 128 MB ROM
Nút đặt lại
Pinhole đặt lại độc lập
Đèn báo LED
Một h chỉ số màu đỏ/Màu xanh
Điện áp đầu vào
100 - 240V
Tần số điện áp đầu vào
50 - 60Hz
Giao diện
Cổng nguồn, cổng mạng, nút đặt lại (PINHOLE) và nút H.