Thông tin đóng gói
Mô hình container CTN Kích thước N/Trọng lượng G/Trọng lượng
Grp2601p 8 cái 1ctns 26*25.6*43.3 6.48kgs 7.12kgs
Grp2602 8 cái 1ctns 29.6*27.1*43.3 7.01kgs 7.69kgs
Grp2602w 8 chiếc 1ctns 43.3*29.6*27.1 7,28kgs 7,92kgs
Grp2602p 8 cái 1ctns 26*25.6*43.3 6.48kgs 7.12kgs
Grp2603 8 chiếc 1ctns 35.7*33.2*44.3 8,98kgs 10,25kgs
Grp2603p 8 chiếc 1ctns 35.7*33.2*44.3 8,57kgs 9,84kgs
Grp2604 8 chiếc 1ctns 35.7*33.2*44.3 8,96kgs 10,24kgs