Lực Vặn Tối Đa (Nm)
100-200Nm
Treo Phía Sau
Plate spring non-independent suspension
Bãi Đỗ Xe Phanh
Hướng Dẫn Sử Dụng
Hệ Thống Phanh
Trước Trống + Sau Trống
ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
Vâng
ESC (Điện Tử Ổn Định Hệ Thống Điều Khiển)
Không có
Ghế Chất Liệu
Chất Liệu Vải
Ghế Lái Điều Chỉnh
Hướng Dẫn Sử Dụng
Copilot Điều Chỉnh Ghế
Hướng Dẫn Sử Dụng
Về Phía Trước Dịch Chuyển Số
5
Kích Thước
4860x1715x1990mm
Tối Thiểu Grand Thông
≥ 25 °
Dung Tích Bình nhiên liệu
≤ 50L
Kiềm Chế Trọng Lượng
1000Kg-2000Kg
Tủ Cấu Trúc
Tích Phân Cơ Thể
Điều Hòa Không Khí
Hướng Dẫn Sử Dụng
Bên Ngoài Gương Chiếu Hậu
Điều Chỉnh Bằng Tay
Dimension (L*W*H)
4860x1715x1990mm
Approach/Departure Angle
27/20°
Minimum ground clearance(mm)
138
Fuel type/Emission standard
Gas/Euro VI