Kiểu bộ nhớ
Bảo quản ở nhiệt độ phòng tránh ánh sáng
规格
250, 000iu/g; 500, 000iu/g
Nội dung
Retinyl palmitate
Instruction for use
Bổ sung dinh dưỡng
Nơi xuất xứ
Shaanxi, China
Tên khác
Vitamin A palmitate
Số Mô Hình
250,000IU/G; 500,000IU/G
Ngoại hình
Bột chảy tự do màu vàng nhạt, không nhìn thấy vật lạ
Khảo nghiệm (trên bysis khô)
250, 000iu/g; 500, 000iu/g
Mất mát khi sấy khô
≤ 5.0%
Kim loại nặng (như Pb)
≤ 10.00ppm
Cadmium (như CD)
≤ 0.00ppm
Thủy ngân (như HG)
≤ 0.10ppm (kg)
Tên sản phẩm
Cấp thực phẩm khô vitamin A Palmitate bột 250 Retinyl Palmitate