Tất cả danh mục
Lựa chọn nổi bật
Trade Assurance
Trung tâm Người mua
Trung tâm trợ giúp
Tải ứng dụng
Trở thành nhà cung cấp

Giao Hàng Nhanh Chóng Để Nga Toyota Cvt Tự Động Gebraucht Sử Dụng Toyota Corolla Sedan Xe Ô Tô Cho Bán Tự Động Toyota Corolla Trong Khorgos

Chưa có đánh giá

Các thuộc tính quan trọng

Thông số kỹ thuật ngành cốt lõi

Phát Xạ Tiêu Chuẩn
Euro VI
Loại
Sedan
Loại Động Cơ
Turbo
Trọng Lượng Rẽ Nước
≤ 1.5L
Công Suất Tối Đa (Ps)
100-150Ps
Hộp số
Tự Động

Các thuộc tính khác

Chỉ đạo
Trái
Nơi xuất xứ
China
Lực Vặn Tối Đa (Nm)
100-200Nm
Ba Lô Bánh Xe
2500-3000Mm
Số Ghế
5
Giảm Xóc Trước
Macpherson
Treo Phía Sau
XOẮN Tia Không Treo Độc Lập
Hệ Thống Lái
Điện
Bãi Đỗ Xe Phanh
Điện
Hệ Thống Phanh
Đĩa Trước + Sau Dsic
ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
Vâng
ESC (Điện Tử Ổn Định Hệ Thống Điều Khiển)
Vâng
Radar
Không có
Camera Sau
Máy ảnh
Cửa Sổ Trời
Cửa Sổ Trời
Bọc Vô Lăng
Đa Chức Năng
Ghế Chất Liệu
Bao Da
Ghế Lái Điều Chỉnh
Hướng Dẫn Sử Dụng
Copilot Điều Chỉnh Ghế
Hướng Dẫn Sử Dụng
Màn Hình Cảm Ứng
Không có
Đèn Pha
LED
Điều kiện
Mới
Năm
2023
Made In
China
Nhãn hiệu
Toyota
Số Mô Hình
Toyota Corolla
Nhiên liệu
Gas / Petrol
xi lanh
4
Về Phía Trước Dịch Chuyển Số
10
Kích Thước
4635*1780*1435
Dung Tích Bình nhiên liệu
≤ 50L
Kiềm Chế Trọng Lượng
1000Kg-2000Kg
Tủ Cấu Trúc
Tích Phân Cơ Thể
Lái xe
FWD
Kích Thước Lốp Xe
R16
Túi Khí
6
TPMS (Kiểm Tra Áp Suất Hệ Thống)
Vâng
Hành Trình
ACC
Mái Giá
Không có
Ghế Màu
Đậm
CD + MP3 + Bluetooth
Vâng
Điều Hòa Không Khí
Hướng Dẫn Sử Dụng
Ban Ngày Ánh Sáng
LED
Cửa Sổ Mặt Trước
Điện + Tặng 1 Móc Chìa Khóa Nâng
Phía Sau Cửa Sổ
Điện + Tặng 1 Móc Chìa Khóa Nâng
Bên Ngoài Gương Chiếu Hậu
Điện Điều Chỉnh + Làm Nóng
Product Name
1800cc Toyota corolla Elite Fuel-efficient 1200cc Vehicle
Body Structure
4-door 5-seat
Length * Width * Height
4635*1780*1435mm
Wheelbase
2700mm
Fuel Type
Petrol Engine 92#
Engine Displacement
1197ml
Max Speed
180km/h
Maximum Engine Power
85kw
Driving Method
FWD
Gearbox
CVT Stepless Transmission

Đóng gói và giao hàng

Thông tin đóng gói
Hỗ trợ tùy biến
Cảng
Shanghai/ningbo/qingdao/tianjin/dalian/all port in China

Khả năng cung cấp

Khả năng cung cấp
8000 Piece / Pieces per Month

Thời gian chờ giao hàng

Số lượng (Cái)1 - 1011 - 100 > 100
Thời gian ước tính (ngày)1020Cần thương lượng

Theo yêu cầu

Logo tùy ch?nh
Đơn hàng tối thiểu: 1
Bao bì tùy ch?nh
Đơn hàng tối thiểu: 1
Tùy ch?nh ho?t ti?t
Đơn hàng tối thiểu: 1

Mô tả sản phẩm từ nhà cung cấp

1 - 15 Cái
424.518,22 ฿
16 - 4999 Cái
420.980,57 ฿
5000 - 9999 Cái
283.012,15 ฿
>= 10000 Cái
212.259,11 ฿

Biến thể

Tổng số tùy chọn:

Vận chuyển

Hiện không có sẵn giải pháp vận chuyển cho số lượng đã chọn

Quyền lợi của thành viên

Hoàn tiền nhanh chóngXem thêm

Các biện pháp bảo vệ cho sản phẩm này

Thanh toán an toàn

Mọi khoản thanh toán bạn thực hiện trên Alibaba.com đều được bảo mật bằng mã hóa SSL nghiêm ngặt và giao thức bảo vệ dữ liệu PCI DSS

Chính sách hoàn tiền

Yêu cầu hoàn tiền nếu đơn hàng của bạn không được vận chuyển, bị thiếu hoặc giao đến có vấn đề về sản phẩm