Dược phẩm, mỹ phẩm, công nghiệp dệt may như chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm đặc, chất làm ướt, mà còn trong ngành công nghiệp sơn như một chất phân tán, chất nhũ hóa mỏ dầu
Phân loại
Hóa chất phụ Agent
Tên khác
Nhịp 80
MF
1338-43-8
EINECS số
1338-43-8
Nhãn hiệu
YQT
Số Mô Hình
S-80
Mật độ
0.994 g/ml ở 20 ° C
Chiết suất
N20/D 1.48(lit.)
Điểm Flash (ing)
> 230 °C
Merck
13,8796
Giá trị hydroxyl
190-220 mgkoh/g
Giá trị axit
≤ 10 mgkoh/g
Giá trị xà phòng hóa
140-160 mgkoh/g
Giá trị HLB
4.3
Độ ẩm
≤ 1.5%
Hiệu suất/ứng dụng
Công suất nhũ hóa và phân tán
Đóng gói và giao hàng
Thông tin đóng gói
Đóng gói tùy chỉnh có sẵn. Bao bì thông thường 200 kg/thùng