Lực Vặn Tối Đa (Nm)
200-300Nm
Treo Phía Sau
XOẮN Tia Không Treo Độc Lập
Bãi Đỗ Xe Phanh
Hướng Dẫn Sử Dụng
Hệ Thống Phanh
Đĩa Trước + Sau Trống
ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
Vâng
ESC (Điện Tử Ổn Định Hệ Thống Điều Khiển)
Không có
Ghế Lái Điều Chỉnh
Hướng Dẫn Sử Dụng
Copilot Điều Chỉnh Ghế
Hướng Dẫn Sử Dụng
Về Phía Trước Dịch Chuyển Số
5
Kích Thước
4845*1730*1985mm
Tối Thiểu Grand Thông
20 °-25 °
Dung Tích Bình nhiên liệu
≤ 50L
Kiềm Chế Trọng Lượng
1000Kg-2000Kg
Tủ Cấu Trúc
Tích Phân Cơ Thể
Kích Thước Lốp Xe
185/R14 LT
TPMS (Kiểm Tra Áp Suất Hệ Thống)
Không có
Điều Hòa Không Khí
Hướng Dẫn Sử Dụng
Phía Sau Cửa Sổ
Hướng Dẫn Sử Dụng
Bên Ngoài Gương Chiếu Hậu
Điều Chỉnh Bằng Tay
Keyword
new energy vehicles
Number of driving motors
Single
Maximum power of rear motor
60kW
Seat belt reminder
Main driver position
Headlamp height adjustable
Yes
Type of motor
Permanent magnet/synchronous