Nơi xuất xứ
Guangdong, China
Lực Vặn Tối Đa (Nm)
200-300Nm
Giảm Xóc Trước
McPherson type independent suspension (with stabilizer bar)
Treo Phía Sau
Torsional beam type non-independent suspension (with stabilizer bar)
Bãi Đỗ Xe Phanh
Hướng Dẫn Sử Dụng
Hệ Thống Phanh
Đĩa Trước + Sau Dsic
ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
Vâng
ESC (Điện Tử Ổn Định Hệ Thống Điều Khiển)
Vâng
Ghế Lái Điều Chỉnh
Hướng Dẫn Sử Dụng
Copilot Điều Chỉnh Ghế
Hướng Dẫn Sử Dụng
Về Phía Trước Dịch Chuyển Số
4
Kích Thước
4677x1760x1520mm
Dung Tích Bình nhiên liệu
≤ 50L
Kiềm Chế Trọng Lượng
1000Kg-2000Kg
TPMS (Kiểm Tra Áp Suất Hệ Thống)
Vâng
Điều Hòa Không Khí
Tự Động
Bên Ngoài Gương Chiếu Hậu
Điện Điều Chỉnh
Dimensions
4677*1760*1520mm
Front/rear wheelbase
1540/1535mm
Motor type
Permanent-magnet synchronous motor
Driving mode
Motor front, front wheel drive
Transmission
Single reduction gear
Maximum power of motor
80/(3008~10000)