Lực Vặn Tối Đa (Nm)
100-200Nm
Hệ Thống Phanh
Đĩa Trước + Sau Dsic
ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
Vâng
ESC (Điện Tử Ổn Định Hệ Thống Điều Khiển)
Vâng
Ghế Chất Liệu
Chất Liệu Vải
Ghế Lái Điều Chỉnh
Hướng Dẫn Sử Dụng
Copilot Điều Chỉnh Ghế
Hướng Dẫn Sử Dụng
Nhãn hiệu
SAIC-GM Chevrolet
Về Phía Trước Dịch Chuyển Số
6
Dung Tích Bình nhiên liệu
≤ 50L
Kiềm Chế Trọng Lượng
1000Kg-2000Kg
Tủ Cấu Trúc
Tích Phân Cơ Thể
TPMS (Kiểm Tra Áp Suất Hệ Thống)
Vâng
Điều Hòa Không Khí
Tự Động
Bên Ngoài Gương Chiếu Hậu
Điện Điều Chỉnh
engine
1.5L/L4/113 horsepower
gearbox
6-speed wet dual-clutch gearbox
Engine maximum power (kW)
83
Engine maximum torque (Nm)
141
Maximum horsepower (PS)
113
body type
4 door 5 seat sedan
Vehicle Warranty
Three years or 100,000 kilometers