All categories
Featured selections
Trade Assurance
Buyer Central
Help Center
Get the app
Become a supplier

Giá cả cạnh tranh đồng nguyên chất T1 T2 T3 TP1 TU1 đồng thép ống tròn cho xây dựng công nghiệp

Chưa có đánh giá

Các thuộc tính quan trọng

Thông số kỹ thuật ngành cốt lõi

Loại
Thẳng ống đồng
Cu (Min)
99.9%
Hợp kim hay không
Không hợp kim
Sức mạnh cuối cùng (≥ MPa)
205
Độ giãn dài (≥%)
40%

Các thuộc tính khác

Nơi xuất xứ
Vietnam
Ứng dụng
Máy nước nóng
Đặc điểm kỹ thuật
4mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 15mm, etc.
Lớp
T1, T2, C1100, TU2, TP1, TP2, C1020, C1201, etc.
Thêm bài này vào danh sách Video của bạn
2m, 3m, 4m, 6m, etc.
Chiều dày
0.5m, 0.8mm, 1mm, 1.2mm, 1.5mm, 2mm, etc.
Đường kính ngoài
8mm, 10mm, 12mm, 15mm, 18mm, 28mm, 35mm, 42mm, etc
Số Mô Hình
T1, T2, C1100, TU2, TP1, TP2, C1020, C1201, etc.
Chế Biến Dịch Vụ
Uốn, Decoiling, Hàn, Đục Lỗ, Cắt
Product Name
Copper Pipe
Shape
Round
Standard
ASTM, JIS, DIN, AISI, EN, GB, etc.
Color
Red
Material
T1, T2, T3, C1100, TU1, TP1, TP2, C1020, C1201, C1220, C11000, etc.
Element
Cu
Copper content
99.9%
Density
7.83g/cm³
Thickness
0.5m, 0.8mm, 1mm, 1.2mm, 1.5mm, 2mm, etc.
Diameter
4mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 15mm, 18mm, 22mm, 28mm, 35mm, 42mm, etc.

Đóng gói và giao hàng

Thông tin đóng gói
Gói tiêu chuẩn xuất khẩu

Thời gian chờ giao hàng

Mô tả sản phẩm từ nhà cung cấp

100 - 999 Kilogram
369.164 ₫
1000 - 4999 Kilogram
246.110 ₫
>= 5000 Kilogram
98.444 ₫

Biến thể

Tổng số tùy chọn:

Vận chuyển

Hiện không có sẵn giải pháp vận chuyển cho số lượng đã chọn

Các biện pháp bảo vệ cho sản phẩm này

Thanh toán an toàn

Mọi khoản thanh toán bạn thực hiện trên Alibaba.com đều được bảo mật bằng mã hóa SSL nghiêm ngặt và giao thức bảo vệ dữ liệu PCI DSS
Tán gẫu Bây giờ
khảo sát